Kết quả Al Kholood vs Al-Shabab, 22h00 ngày 07/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 10

  • Al Kholood vs Al-Shabab: Diễn biến chính

  • 57'
    0-0
     Mohammed Harbush
     Nawaf Al-Sadi
  • 58'
    0-1
    goal Abderrazak Hamdallah
  • 66'
    0-1
    Mohammed Harbush
  • 75'
    0-2
    goal Abderrazak Hamdallah (Assist:Musab Fahz Aljuwayr)
  • 86'
    0-2
     Daniel Castelo Podence
     Haroune Camara
  • 89'
    Bassem Al-Arini  
    Alex Collado Gutierrez  
    0-2
  • 89'
    Sultan Al-Shahri  
    Abdulrahman Al Safari  
    0-2
  • 90'
    0-2
     Mohammed Al Shwirekh
     Robert Renan
  • 90'
    Hassan Al-Asmari  
    Abdullah Al-Hawsawi  
    0-2
  • Al Kholood vs Al-Shabab: Đội hình chính và dự bị

  • Al Kholood4-4-1-1
    34
    Marcelo Grohe
    8
    Abdulrahman Al Safari
    23
    Norbert Gyomber
    5
    William Troost-Ekong
    24
    Abdullah Al-Hawsawi
    9
    Myziane Maolida
    96
    Kevin NDoram
    15
    Aliou Dieng
    22
    Hammam Al-Hammami
    10
    Alex Collado Gutierrez
    18
    Jackson Muleka Kyanvubu
    70
    Haroune Camara
    9
    Abderrazak Hamdallah
    7
    Giacomo Bonaventura
    71
    Mohamed Al-Thani
    11
    Cristian Guanca
    15
    Musab Fahz Aljuwayr
    21
    Nawaf Al-Sadi
    5
    Nader Al-Sharari
    4
    Wesley Hoedt
    30
    Robert Renan
    33
    Abdullah Al-Muaiouf
    Al-Shabab3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Bassem Al-Arini
    12Hassan Al-Asmari
    4Jamaan Al Dawsari
    19Abdullah Al Rashidi
    7Sultan Al-Shahri
    30Mohammed Alshammari
    29Farhah Al-Shamrani
    70Mohammed Jahfali
    99Majed Khalifah
    Majed Abdullah 90
    Mohammed Al Absi 50
    Nawaf Al Ghulaimish 66
    Hamad Al-Khorayef 77
    Mohammed Al Shwirekh 2
    Amjad Haraj 45
    Mohammed Harbush 38
    Daniel Castelo Podence 56
    Emad Qaysi 46
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Biscan
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Kholood vs Al-Shabab: Số liệu thống kê

  • Al Kholood
    Al-Shabab
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 335
    Số đường chuyền
    456
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 17
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 19
    Long pass
    32
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 30 22 5 3 69 32 37 71 T H T B T T
2 Al Hilal 30 20 5 5 84 37 47 65 T B H T H T
3 Al-Ahli SFC 30 19 4 7 62 29 33 61 B H T T T T
4 Al-Nassr 30 18 6 6 64 36 28 60 T T T B T B
5 Al-Qadasiya 30 18 5 7 46 27 19 59 B H B T H T
6 Al-Shabab 30 15 6 9 55 36 19 51 T T T H H B
7 Al-Ettifaq 30 12 7 11 39 42 -3 43 B H H T B T
8 Al-Taawon 30 11 8 11 34 32 2 41 B T H B T B
9 Al-Riyadh 30 9 8 13 32 44 -12 35 B H B B H B
10 Al-Khaleej 30 9 7 14 35 49 -14 34 B T B B H B
11 Al-Fateh 30 9 6 15 40 54 -14 33 T H T T H T
12 Al-Feiha 30 7 12 11 25 42 -17 33 T H T B H T
13 Dhamk 30 8 7 15 36 48 -12 31 T H B T B B
14 Al Kholood 30 9 4 17 36 59 -23 31 B B B B B B
15 Al-Orubah 30 9 3 18 28 61 -33 30 B B B B H T
16 Al-Wehda 30 8 5 17 38 61 -23 29 T B T T B T
17 Al-Akhdoud 30 7 7 16 29 43 -14 28 T T H H T B
18 Al Raed 30 6 3 21 39 59 -20 21 B B B T B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation