Kết quả Al-Nassr vs Al Kholood, 02h00 ngày 15/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 25

  • Al-Nassr vs Al Kholood: Diễn biến chính

  • 4'
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro goal 
    1-0
  • 11'
    1-0
    Myziane Maolida No goal confirmed
  • 26'
    Sadio Mane (Assist:Salem Al Najdi) goal 
    2-0
  • 41'
    Jhon Duran (Assist:Angelo Gabriel Borges Damaceno) goal 
    3-0
  • 46'
    Ali Al-Oujami
    3-0
  • 46'
    3-0
     Farhah Al-Shamrani
     Kevin NDoram
  • 47'
    Nawaf Al-Boushail
    3-0
  • 56'
    Nawaf Al-Boushail
    3-0
  • 61'
    Ayman Yahya  
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro  
    3-0
  • 61'
    Abdulmajeed Al-Sulaiheem  
    Ali Al-Hassan  
    3-0
  • 61'
    Majed Qasheesh  
    Angelo Gabriel Borges Damaceno  
    3-0
  • 72'
    3-0
     Mohammed Hussain Sawan
     Norbert Gyomber
  • 72'
    3-1
    Ali Al-Oujami(OW)
  • 79'
    3-1
    Farhah Al-Shamrani
  • 80'
    3-1
     Bassem Al-Arini
     Myziane Maolida
  • 80'
    3-1
     Zaid Al-Anazi
     Hammam Al-Hammami
  • 88'
    Wesley Gassova  
    Sadio Mane  
    3-1
  • Al-Nassr vs Al Kholood: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Nassr4-4-2
    24
    Bento Matheus Krepski Neto
    83
    Salem Al Najdi
    78
    Ali Al-Oujami
    3
    Mohamed Simakan
    12
    Nawaf Al-Boushail
    10
    Sadio Mane
    11
    Marcelo Brozovic
    19
    Ali Al-Hassan
    20
    Angelo Gabriel Borges Damaceno
    7
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
    9
    Jhon Duran
    18
    Jackson Muleka Kyanvubu
    22
    Hammam Al-Hammami
    10
    Alex Collado Gutierrez
    9
    Myziane Maolida
    96
    Kevin NDoram
    15
    Aliou Dieng
    24
    Abdullah Al-Hawsawi
    5
    William Troost-Ekong
    70
    Mohammed Jahfali
    23
    Norbert Gyomber
    34
    Marcelo Grohe
    Al Kholood4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 50Majed Qasheesh
    8Abdulmajeed Al-Sulaiheem
    23Ayman Yahya
    80Wesley Gassova
    36Raghed Najjar
    22Ahmad Al-Harbi
    40Youssef Al Tahan
    29Abdulrahman Ghareeb
    16Mohammed Khalil Maran
    Farhah Al-Shamrani 29
    Mohammed Hussain Sawan 11
    Zaid Al-Anazi 51
    Bassem Al-Arini 20
    Mohammed Alshammari 30
    Sultan Al-Shahri 7
    Hassan Al-Asmari 12
    Abdulfattah Asiri 45
    Abdulrahman Al Safari 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Noureddine Zekri
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Nassr vs Al Kholood: Số liệu thống kê

  • Al-Nassr
    Al Kholood
  • 2
    Phạt góc
    12
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    8
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    19
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 364
    Số đường chuyền
    412
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 37
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 20
    Long pass
    15
  •  
     
  • 65
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    73
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation