Kết quả Al-Orubah vs Al Kholood, 21h10 ngày 14/02
Kết quả Al-Orubah vs Al Kholood
Đối đầu Al-Orubah vs Al Kholood
Phong độ Al-Orubah gần đây
Phong độ Al Kholood gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/02/202521:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.02O 2.25
0.78U 2.25
1.021
2.90X
3.002
2.25Hiệp 1+0
1.06-0
0.78O 1
0.99U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Orubah vs Al Kholood
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 20
-
Al-Orubah vs Al Kholood: Diễn biến chính
-
9'0-0Abdulrahman Al Safari
-
28'0-0Myziane Maolida
-
32'Hamed Al-Maghati0-0
-
34'Hamed Al-Maghati Card changed0-0
-
40'0-0Mohammed Hussain Sawan
-
41'Johann Berg Gudmundsson0-0
-
46'0-0Hammam Al-Hammami
Abdulrahman Al Safari -
54'Fahad Al Zubaidi
Osama Al Khalaf0-0 -
64'Omar Al-Somah (Assist:Johann Berg Gudmundsson)1-0
-
70'1-0Mohammed Jahfali
William Troost-Ekong -
71'Karlo Muhar1-0
-
75'Abdulmalik Al-Shammari
Bradley Jamie Ethan Young1-0 -
79'1-0Abdullah Al-Hawsawi
-
82'Abdulrhman Al Anzi
Hamed Al-Maghati1-0 -
84'1-0Mohammed Jahfali
-
87'Mohannad Abu Taha (Assist:Cristian Tello Herrera)2-0
-
89'2-0Hassan Al-Asmari
Hamdan Al-Shammari -
89'2-0Zaid Al-Anazi
Mohammed Hussain Sawan
-
Al-Orubah vs Al Kholood: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Orubah4-1-4-128Gaetan Coucke14Mohannad Abu Taha33Husein Al Shuwaish11Hamed Al-Maghati88Osama Al Khalaf73Karlo Muhar37Cristian Tello Herrera6Mohammed Al-Qarni7Johann Berg Gudmundsson9Bradley Jamie Ethan Young99Omar Al-Somah18Jackson Muleka Kyanvubu11Mohammed Hussain Sawan8Abdulrahman Al Safari9Myziane Maolida96Kevin NDoram15Aliou Dieng24Abdullah Al-Hawsawi5William Troost-Ekong23Norbert Gyomber27Hamdan Al-Shammari34Marcelo Grohe
- Đội hình dự bị
-
29Fahad Al Zubaidi18Abdulmalik Al-Shammari70Abdulrhman Al Anzi1Rafi Al-Ruwaili12Nawaf Al Qamiri40Mohammed Al-Shanqiti3Ismael Kandouss27Fawaz Awadh Al-Torais50Mutni Fareed AltimawiHammam Al-Hammami 22Mohammed Jahfali 70Hassan Al-Asmari 12Zaid Al-Anazi 51Mohammed Alshammari 30Ambrose Ochigbo 6Majed Khalifah 99Bassem Al-Arini 20Meshari Al Oufi 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antonio CazorlaNoureddine Zekri
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Orubah vs Al Kholood: Số liệu thống kê
-
Al-OrubahAl Kholood
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
4Tổng cú sút19
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài12
-
-
14Sút Phạt10
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
334Số đường chuyền358
-
-
76%Chuyền chính xác80%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị2
-
-
7Cứu thua0
-
-
16Rê bóng thành công7
-
-
3Đánh chặn20
-
-
11Ném biên28
-
-
0Woodwork1
-
-
29Cản phá thành công11
-
-
12Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
19Long pass32
-
-
71Pha tấn công118
-
-
20Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 34 | 26 | 5 | 3 | 79 | 35 | 44 | 83 | T T T T T T |
2 | Al Hilal | 34 | 23 | 6 | 5 | 95 | 41 | 54 | 75 | H T T T H T |
3 | Al-Nassr | 34 | 21 | 7 | 6 | 80 | 38 | 42 | 70 | T B T H T B |
4 | Al Qadsiah | 34 | 21 | 5 | 8 | 53 | 31 | 22 | 68 | H T T T T B |
5 | Al-Ahli SFC | 34 | 21 | 4 | 9 | 69 | 36 | 33 | 67 | T T B T B T |
6 | Al-Shabab | 34 | 18 | 6 | 10 | 65 | 41 | 24 | 60 | H B T T B T |
7 | Al-Ettifaq | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 45 | -1 | 50 | B T B H T T |
8 | Al-Taawoun | 34 | 12 | 9 | 13 | 40 | 39 | 1 | 45 | T B B H T B |
9 | Al Kholood | 34 | 12 | 4 | 18 | 42 | 64 | -22 | 40 | B B T B T T |
10 | Al-Fateh | 34 | 11 | 6 | 17 | 47 | 61 | -14 | 39 | H T B B T T |
11 | Al-Riyadh | 34 | 10 | 8 | 16 | 37 | 52 | -15 | 38 | H B T B B B |
12 | Al-Khaleej | 34 | 10 | 7 | 17 | 40 | 57 | -17 | 37 | H B B T B B |
13 | Al-Feiha | 34 | 8 | 12 | 14 | 27 | 49 | -22 | 36 | H T B T B B |
14 | Damac FC | 34 | 9 | 8 | 17 | 37 | 50 | -13 | 35 | B B T H B B |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 7 | 18 | 33 | 56 | -23 | 34 | T B B B T T |
16 | Al-Wehda | 34 | 9 | 6 | 19 | 42 | 67 | -25 | 33 | B T T B H B |
17 | Al-Orubah | 34 | 9 | 3 | 22 | 31 | 74 | -43 | 30 | H T B B B T |
18 | Al Raed | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 66 | -25 | 21 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation