Kết quả Al-Orubah vs Al Raed, 23h25 ngày 19/04
Kết quả Al-Orubah vs Al Raed
Đối đầu Al-Orubah vs Al Raed
Phong độ Al-Orubah gần đây
Phong độ Al Raed gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202523:25
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.00O 2.5
0.96U 2.5
0.861
2.40X
3.102
2.63Hiệp 1+0
0.83-0
0.99O 1
0.92U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Orubah vs Al Raed
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 28
-
Al-Orubah vs Al Raed: Diễn biến chính
-
32'Husein Al Shuwaish0-0
-
45'0-1
Karim El Berkaoui (Assist:Yousri Bouzok)
-
49'0-2
Mehdi Abeid (Assist:Yousri Bouzok)
-
51'0-2Mehdi Abeid Goal awarded
-
54'0-3
Amir Sayoud (Assist:Yousri Bouzok)
-
57'0-4
Yousri Bouzok
-
59'Bradley Jamie Ethan Young0-4
-
61'Ibrahim Al-Zubaidi
Fawaz Awadh Al-Torais0-4 -
61'Fahad Al Zubaidi
Bradley Jamie Ethan Young0-4 -
72'0-4Saleh Jamaan Al Amri
Amir Sayoud -
72'0-4Thamer Al-Khaibri
Mehdi Abeid -
73'Mohammed Al-Qarni
Cristian Tello Herrera0-4 -
85'Osama Al Khalaf
Hamed Al-Maghati0-4 -
85'0-4Hamad Al-Jayzani
Karim El Berkaoui -
85'0-4Abdullah Hazazi
Mathias Antonsen Normann -
88'0-4Yahya Sunbul Mubarak
Yousri Bouzok
-
Al-Orubah vs Al Raed: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Orubah4-3-328Gaetan Coucke14Mohannad Abu Taha33Husein Al Shuwaish3Ismael Kandouss11Hamed Al-Maghati37Cristian Tello Herrera73Karlo Muhar7Johann Berg Gudmundsson27Fawaz Awadh Al-Torais99Omar Al-Somah9Bradley Jamie Ethan Young7Amir Sayoud11Karim El Berkaoui26Yousri Bouzok18Nayef Abdullah Hazazi8Mathias Antonsen Normann17Mehdi Abeid94Mubarak Al-Rajeh21Oumar Gonzalez16Ayoub Qasmi13Abdullah Al-Yousef1Andre Luiz Moreira
- Đội hình dự bị
-
13Ibrahim Al-Zubaidi29Fahad Al Zubaidi6Mohammed Al-Qarni88Osama Al Khalaf66Mohammed Barnawi70Abdulrhman Al Anzi18Abdulmalik Al-Shammari80Fahad Al-Rashidi50Mutni Fareed AltimawiSaleh Jamaan Al Amri 15Thamer Al-Khaibri 99Hamad Al-Jayzani 28Abdullah Hazazi 4Yahya Sunbul Mubarak 45Saleh Alohaymid 30Meshary Sanyor 50Anas Al Zahrani 42Azm Al Sayil 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor Jovicevic
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Orubah vs Al Raed: Số liệu thống kê
-
Al-OrubahAl Raed
-
9Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút15
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
8Sút Phạt15
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
473Số đường chuyền365
-
-
87%Chuyền chính xác83%
-
-
15Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị1
-
-
4Cứu thua8
-
-
9Rê bóng thành công12
-
-
4Đánh chặn5
-
-
18Ném biên12
-
-
0Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công18
-
-
6Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
20Long pass25
-
-
95Pha tấn công71
-
-
62Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 29 | 21 | 5 | 3 | 66 | 30 | 36 | 68 | H T H T B T |
2 | Al Hilal | 29 | 19 | 5 | 5 | 79 | 34 | 45 | 62 | T T B H T H |
3 | Al-Nassr | 29 | 18 | 6 | 5 | 62 | 33 | 29 | 60 | H T T T B T |
4 | Al-Ahli SFC | 29 | 18 | 4 | 7 | 60 | 29 | 31 | 58 | H B H T T T |
5 | Al-Qadasiya | 29 | 17 | 5 | 7 | 42 | 26 | 16 | 56 | H B H B T H |
6 | Al-Shabab | 29 | 15 | 6 | 8 | 54 | 33 | 21 | 51 | H T T T H H |
7 | Al-Taawon | 29 | 11 | 8 | 10 | 34 | 30 | 4 | 41 | T B T H B T |
8 | Al-Ettifaq | 29 | 11 | 7 | 11 | 37 | 41 | -4 | 40 | T B H H T B |
9 | Al-Riyadh | 29 | 9 | 8 | 12 | 30 | 40 | -10 | 35 | T B H B B H |
10 | Al-Khaleej | 29 | 9 | 7 | 13 | 34 | 47 | -13 | 34 | H B T B B H |
11 | Dhamk | 29 | 8 | 7 | 14 | 35 | 46 | -11 | 31 | B T H B T B |
12 | Al Kholood | 29 | 9 | 4 | 16 | 35 | 55 | -20 | 31 | T B B B B B |
13 | Al-Fateh | 29 | 8 | 6 | 15 | 37 | 53 | -16 | 30 | B T H T T H |
14 | Al-Feiha | 29 | 6 | 12 | 11 | 23 | 41 | -18 | 30 | B T H T B H |
15 | Al-Akhdoud | 29 | 7 | 7 | 15 | 28 | 41 | -13 | 28 | B T T H H T |
16 | Al-Orubah | 29 | 8 | 3 | 18 | 24 | 59 | -35 | 27 | B B B B B H |
17 | Al-Wehda | 29 | 7 | 5 | 17 | 36 | 60 | -24 | 26 | T T B T T B |
18 | Al Raed | 29 | 6 | 3 | 20 | 36 | 54 | -18 | 21 | B B B B T B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation