Kết quả Al-Riyadh vs Al-Fateh, 22h55 ngày 23/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 29

  • Al-Riyadh vs Al-Fateh: Diễn biến chính

  • 20'
    Toze (Assist:Faiz Selemanie) goal 
    1-0
  • 45'
    1-1
    goal Mohamed Amine Sbai (Assist:Abdullah Al-Anazi)
  • 46'
    1-1
     Matheus Machado
     Abdullah Al-Anazi
  • 49'
    Faiz Selemanie (Assist:Ibraheem Bayesh) goal 
    2-1
  • 50'
    Bernard Mensah
    2-1
  • 53'
    2-2
    goal Sofiane Bendebka (Assist:Matias Ezequiel Vargas Martin)
  • 59'
    Enes Sali  
    Faiz Selemanie  
    2-2
  • 69'
    2-2
    Matheus Machado Goal cancelled
  • 80'
    2-2
     Saeed Baattia
     Ahmed Al Julaydan
  • 80'
    Saud Zidan  
    Talal Abubakr Haji  
    2-2
  • 80'
    2-2
     Jorge Djaniny Tavares Semedo
     Mohamed Amine Sbai
  • 89'
    Marzouq Hussain Tambakti
    2-2
  • 90'
    Swailem Al-Menhali  
    Nawaf Al-Hawsawi  
    2-2
  • 90'
    2-2
     Suhayb Al Zaid
     Sofiane Bendebka
  • Al-Riyadh vs Al-Fateh: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Riyadh4-5-1
    82
    Milan Borjan
    50
    Nawaf Al-Hawsawi
    5
    Yoann Barbet
    87
    Marzouq Hussain Tambakti
    27
    Hussain Al-Nuweqi
    11
    Ibraheem Bayesh
    43
    Bernard Mensah
    21
    Lucas Kal Schenfeld Prigioli
    20
    Toze
    17
    Faiz Selemanie
    85
    Talal Abubakr Haji
    9
    Matias Ezequiel Vargas Martin
    11
    Mourad Batna
    94
    Abdullah Al-Anazi
    7
    Mohamed Amine Sbai
    33
    Zaydou Youssouf
    28
    Sofiane Bendebka
    42
    Ahmed Al Julaydan
    44
    Jorge Fernandes
    24
    Amaar Al Dohaim
    82
    Hussain Al Zarie
    26
    Nawaf Alaqidi
    Al-Fateh4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 99Enes Sali
    6Saud Zidan
    25Swailem Al-Menhali
    40Abdulrahman Al-Shammari
    23Saud Al Tumbukti
    7Mohammed Al-Aqel
    88Yehya Sulaiman Al-Shehri
    10Nawaf Al-Abid
    24Rayan Darwish Al-Bloushi
    Matheus Machado 99
    Saeed Baattia 15
    Jorge Djaniny Tavares Semedo 21
    Suhayb Al Zaid 18
    Waleed Al-Anezi 55
    Naif Masoud 6
    Hussain Qasim 13
    Ziyad Maher Aljari 4
    Mohammed Al Fuhaid 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yannick Ferrera
    Slaven Bilic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Riyadh vs Al-Fateh: Số liệu thống kê

  • Al-Riyadh
    Al-Fateh
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 285
    Số đường chuyền
    439
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 16
    Long pass
    29
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 29 21 5 3 66 30 36 68 H T H T B T
2 Al Hilal 29 19 5 5 79 34 45 62 T T B H T H
3 Al-Nassr 29 18 6 5 62 33 29 60 H T T T B T
4 Al-Ahli SFC 29 18 4 7 60 29 31 58 H B H T T T
5 Al-Qadasiya 29 17 5 7 42 26 16 56 H B H B T H
6 Al-Shabab 29 15 6 8 54 33 21 51 H T T T H H
7 Al-Taawon 29 11 8 10 34 30 4 41 T B T H B T
8 Al-Ettifaq 29 11 7 11 37 41 -4 40 T B H H T B
9 Al-Riyadh 29 9 8 12 30 40 -10 35 T B H B B H
10 Al-Khaleej 29 9 7 13 34 47 -13 34 H B T B B H
11 Dhamk 29 8 7 14 35 46 -11 31 B T H B T B
12 Al Kholood 29 9 4 16 35 55 -20 31 T B B B B B
13 Al-Fateh 29 8 6 15 37 53 -16 30 B T H T T H
14 Al-Feiha 29 6 12 11 23 41 -18 30 B T H T B H
15 Al-Akhdoud 29 7 7 15 28 41 -13 28 B T T H H T
16 Al-Orubah 29 8 3 18 24 59 -35 27 B B B B B H
17 Al-Wehda 29 7 5 17 36 60 -24 26 T T B T T B
18 Al Raed 29 6 3 20 36 54 -18 21 B B B B T B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation