Kết quả Al-Riyadh vs Al-Shabab, 23h05 ngày 15/05
Kết quả Al-Riyadh vs Al-Shabab
Đối đầu Al-Riyadh vs Al-Shabab
Phong độ Al-Riyadh gần đây
Phong độ Al-Shabab gần đây
-
Thứ năm, Ngày 15/05/202523:05
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.82O 2.75
0.83U 2.75
1.011
3.80X
3.702
1.76Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
0.97O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Riyadh vs Al-Shabab
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 33℃~34℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 32
-
Al-Riyadh vs Al-Shabab: Diễn biến chính
-
15'0-1
Musab Fahz Aljuwayr (Assist:Yannick Ferreira Carrasco)
-
24'Yoann Barbet Penalty awarded0-1
-
28'0-1Wesley Hoedt
-
29'Bernard Mensah1-1
-
32'Ahmed Asiri1-1
-
39'1-1Mohammed Al Shwirekh
-
44'1-2
Haroune Camara (Assist:Daniel Castelo Podence)
-
46'Yehya Sulaiman Al-Shehri
Sekou Lega1-2 -
55'Saud Zidan1-2
-
63'Ibraheem Bayesh1-2
-
65'Nawaf Al-Hawsawi1-2
-
67'1-2Giacomo Bonaventura
Haroune Camara -
73'Nawaf Al-Abid
Saud Zidan1-2 -
73'Hussain Al-Nuweqi
Nawaf Al-Hawsawi1-2 -
76'1-2Giacomo Bonaventura
-
76'Toze1-2
-
77'Bernard Mensah1-2
-
87'Talal Abubakr Haji
Ahmed Asiri1-2 -
89'1-2Hisham Al-Dubais
Daniel Castelo Podence -
90'1-3
Cristian Guanca (Assist:Wesley Hoedt)
-
90'1-3Majed Omar Kanabah
Glen Kamara -
90'1-3Mohammed Harbush
Nader Al-Sharari -
90'1-3Nawaf Al-Sadi
Musab Fahz Aljuwayr -
90'1-3Robert Renan
-
90'Milan Borjan1-3
-
Al-Riyadh vs Al-Shabab: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Riyadh4-4-1-182Milan Borjan50Nawaf Al-Hawsawi5Yoann Barbet21Lucas Kal Schenfeld Prigioli29Ahmed Asiri11Ibraheem Bayesh20Toze6Saud Zidan17Faiz Selemanie43Bernard Mensah77Sekou Lega56Daniel Castelo Podence70Haroune Camara10Yannick Ferreira Carrasco15Musab Fahz Aljuwayr14Glen Kamara11Cristian Guanca5Nader Al-Sharari2Mohammed Al Shwirekh4Wesley Hoedt30Robert Renan31Georgi Bushchan
- Đội hình dự bị
-
88Yehya Sulaiman Al-Shehri27Hussain Al-Nuweqi10Nawaf Al-Abid85Talal Abubakr Haji40Abdulrahman Al-Shammari87Marzouq Hussain Tambakti25Swailem Al-Menhali23Saud Al Tumbukti28Bader Al MutairiGiacomo Bonaventura 7Hisham Al-Dubais 34Mohammed Harbush 38Nawaf Al-Sadi 21Majed Omar Kanabah 12Mohammed Al Absi 50Nawaf Al Ghulaimish 66Younes Al Shanqeeti 17Majed Abdullah 90
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sabri Lamouchi
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Riyadh vs Al-Shabab: Số liệu thống kê
-
Al-RiyadhAl-Shabab
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
7Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
18Sút Phạt8
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
407Số đường chuyền447
-
-
86%Chuyền chính xác89%
-
-
8Phạm lỗi18
-
-
4Việt vị0
-
-
4Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công8
-
-
6Đánh chặn4
-
-
14Ném biên17
-
-
1Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công11
-
-
2Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
25Long pass31
-
-
71Pha tấn công81
-
-
33Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 34 | 26 | 5 | 3 | 79 | 35 | 44 | 83 | T T T T T T |
2 | Al Hilal | 34 | 23 | 6 | 5 | 95 | 41 | 54 | 75 | H T T T H T |
3 | Al-Nassr | 34 | 21 | 7 | 6 | 80 | 38 | 42 | 70 | T B T H T B |
4 | Al Qadsiah | 34 | 21 | 5 | 8 | 53 | 31 | 22 | 68 | H T T T T B |
5 | Al-Ahli SFC | 34 | 21 | 4 | 9 | 69 | 36 | 33 | 67 | T T B T B T |
6 | Al-Shabab | 34 | 18 | 6 | 10 | 65 | 41 | 24 | 60 | H B T T B T |
7 | Al-Ettifaq | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 45 | -1 | 50 | B T B H T T |
8 | Al-Taawoun | 34 | 12 | 9 | 13 | 40 | 39 | 1 | 45 | T B B H T B |
9 | Al Kholood | 34 | 12 | 4 | 18 | 42 | 64 | -22 | 40 | B B T B T T |
10 | Al-Fateh | 34 | 11 | 6 | 17 | 47 | 61 | -14 | 39 | H T B B T T |
11 | Al-Riyadh | 34 | 10 | 8 | 16 | 37 | 52 | -15 | 38 | H B T B B B |
12 | Al-Khaleej | 34 | 10 | 7 | 17 | 40 | 57 | -17 | 37 | H B B T B B |
13 | Al-Feiha | 34 | 8 | 12 | 14 | 27 | 49 | -22 | 36 | H T B T B B |
14 | Damac FC | 34 | 9 | 8 | 17 | 37 | 50 | -13 | 35 | B B T H B B |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 7 | 18 | 33 | 56 | -23 | 34 | T B B B T T |
16 | Al-Wehda | 34 | 9 | 6 | 19 | 42 | 67 | -25 | 33 | B T T B H B |
17 | Al-Orubah | 34 | 9 | 3 | 22 | 31 | 74 | -43 | 30 | H T B B B T |
18 | Al Raed | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 66 | -25 | 21 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation