Kết quả Al-Riyadh vs Al-Shabab, 23h05 ngày 15/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 32

  • Al-Riyadh vs Al-Shabab: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goal Musab Fahz Aljuwayr (Assist:Yannick Ferreira Carrasco)
  • 24'
    Yoann Barbet Penalty awarded
    0-1
  • 28'
    0-1
    Wesley Hoedt
  • 29'
    Bernard Mensah goal 
    1-1
  • 32'
    Ahmed Asiri
    1-1
  • 39'
    1-1
    Mohammed Al Shwirekh
  • 44'
    1-2
    goal Haroune Camara (Assist:Daniel Castelo Podence)
  • 46'
    Yehya Sulaiman Al-Shehri  
    Sekou Lega  
    1-2
  • 55'
    Saud Zidan
    1-2
  • 63'
    Ibraheem Bayesh
    1-2
  • 65'
    Nawaf Al-Hawsawi
    1-2
  • 67'
    1-2
     Giacomo Bonaventura
     Haroune Camara
  • 73'
    Nawaf Al-Abid  
    Saud Zidan  
    1-2
  • 73'
    Hussain Al-Nuweqi  
    Nawaf Al-Hawsawi  
    1-2
  • 76'
    1-2
    Giacomo Bonaventura
  • 76'
    Toze
    1-2
  • 77'
    Bernard Mensah
    1-2
  • 87'
    Talal Abubakr Haji  
    Ahmed Asiri  
    1-2
  • 89'
    1-2
     Hisham Al-Dubais
     Daniel Castelo Podence
  • 90'
    1-3
    goal Cristian Guanca (Assist:Wesley Hoedt)
  • 90'
    1-3
     Majed Omar Kanabah
     Glen Kamara
  • 90'
    1-3
     Mohammed Harbush
     Nader Al-Sharari
  • 90'
    1-3
     Nawaf Al-Sadi
     Musab Fahz Aljuwayr
  • 90'
    1-3
    Robert Renan
  • 90'
    Milan Borjan
    1-3
  • Al-Riyadh vs Al-Shabab: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Riyadh4-4-1-1
    82
    Milan Borjan
    50
    Nawaf Al-Hawsawi
    5
    Yoann Barbet
    21
    Lucas Kal Schenfeld Prigioli
    29
    Ahmed Asiri
    11
    Ibraheem Bayesh
    20
    Toze
    6
    Saud Zidan
    17
    Faiz Selemanie
    43
    Bernard Mensah
    77
    Sekou Lega
    56
    Daniel Castelo Podence
    70
    Haroune Camara
    10
    Yannick Ferreira Carrasco
    15
    Musab Fahz Aljuwayr
    14
    Glen Kamara
    11
    Cristian Guanca
    5
    Nader Al-Sharari
    2
    Mohammed Al Shwirekh
    4
    Wesley Hoedt
    30
    Robert Renan
    31
    Georgi Bushchan
    Al-Shabab4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 88Yehya Sulaiman Al-Shehri
    27Hussain Al-Nuweqi
    10Nawaf Al-Abid
    85Talal Abubakr Haji
    40Abdulrahman Al-Shammari
    87Marzouq Hussain Tambakti
    25Swailem Al-Menhali
    23Saud Al Tumbukti
    28Bader Al Mutairi
    Giacomo Bonaventura 7
    Hisham Al-Dubais 34
    Mohammed Harbush 38
    Nawaf Al-Sadi 21
    Majed Omar Kanabah 12
    Mohammed Al Absi 50
    Nawaf Al Ghulaimish 66
    Younes Al Shanqeeti 17
    Majed Abdullah 90
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sabri Lamouchi
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Riyadh vs Al-Shabab: Số liệu thống kê

  • Al-Riyadh
    Al-Shabab
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 7
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 407
    Số đường chuyền
    447
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 25
    Long pass
    31
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation