Kết quả Al-Shabab vs Al-Orubah, 02h00 ngày 14/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 25

  • Al-Shabab vs Al-Orubah: Diễn biến chính

  • 16'
    Abderrazak Hamdallah (Assist:Giacomo Bonaventura) goal 
    1-0
  • 34'
    Cristian Guanca (Assist:Daniel Castelo Podence) goal 
    2-0
  • 52'
    Giacomo Bonaventura (Assist:Musab Fahz Aljuwayr) goal 
    3-0
  • 56'
    Musab Fahz Aljuwayr Penalty awarded
    3-0
  • 59'
    Abderrazak Hamdallah goal 
    4-0
  • 69'
    Wesley Hoedt (Assist:Cristian Guanca) goal 
    5-0
  • 70'
    Leandrinho  
    Daniel Castelo Podence  
    5-0
  • 70'
    Haroune Camara  
    Giacomo Bonaventura  
    5-0
  • 73'
    5-0
     Mohammed Al-Shanqiti
     Fawaz Awadh Al-Torais
  • 78'
    Mohammed Harbush  
    Mohamed Al-Thani  
    5-0
  • 78'
    Younes Al Shanqeeti  
    Glen Kamara  
    5-0
  • 80'
    5-0
     Abdulaziz Masnom
     Cristian Tello Herrera
  • 80'
    5-0
     Abdulrhman Al Anzi
     Mohammed Barnawi
  • 81'
    5-0
    Kurt Zouma
  • 82'
    Abderrazak Hamdallah goal 
    6-0
  • 82'
    Hisham Al-Dubais  
    Cristian Guanca  
    6-0
  • 89'
    Musab Fahz Aljuwayr
    6-0
  • Al-Shabab vs Al-Orubah: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Shabab4-2-3-1
    33
    Abdullah Al-Muaiouf
    30
    Robert Renan
    4
    Wesley Hoedt
    5
    Nader Al-Sharari
    71
    Mohamed Al-Thani
    14
    Glen Kamara
    15
    Musab Fahz Aljuwayr
    56
    Daniel Castelo Podence
    7
    Giacomo Bonaventura
    11
    Cristian Guanca
    9
    Abderrazak Hamdallah
    9
    Bradley Jamie Ethan Young
    18
    Abdulmalik Al-Shammari
    37
    Cristian Tello Herrera
    27
    Fawaz Awadh Al-Torais
    88
    Osama Al Khalaf
    11
    Hamed Al-Maghati
    66
    Mohammed Barnawi
    5
    Kurt Zouma
    33
    Husein Al Shuwaish
    14
    Mohannad Abu Taha
    28
    Gaetan Coucke
    Al-Orubah4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Leandrinho
    70Haroune Camara
    38Mohammed Harbush
    17Younes Al Shanqeeti
    34Hisham Al-Dubais
    55Mishal Saad
    21Nawaf Al-Sadi
    12Majed Omar Kanabah
    Mohammed Al-Shanqiti 40
    Abdulrhman Al Anzi 70
    Abdulaziz Masnom 91
    Nawaf Al Qamiri 12
    Hamlan Ibrah Talal 48
    Mutni Fareed Altimawi 50
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fatih Terim
    Antonio Cazorla
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Shabab vs Al-Orubah: Số liệu thống kê

  • Al-Shabab
    Al-Orubah
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 573
    Số đường chuyền
    314
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 22
    Long pass
    23
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    51
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation