Kết quả Al-Shabab vs Al-Wehda, 21h50 ngày 31/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 9

  • Al-Shabab vs Al-Wehda: Diễn biến chính

  • 35'
    Cristian Guanca (Assist:Musab Fahz Aljuwayr) goal 
    1-0
  • 38'
    Hussain Al-Sabiyani
    1-0
  • 46'
    Mohamed Al-Thani  
    Hussain Al-Sabiyani  
    1-0
  • 46'
    Majed Omar Kanabah  
    Haroune Camara  
    1-0
  • 52'
    Abderrazak Hamdallah (Assist:Cristian Guanca) goal 
    2-0
  • 62'
    Musab Fahz Aljuwayr goal 
    3-0
  • 63'
    Mohammed Harbush  
    Cristian Guanca  
    3-0
  • 65'
    3-0
     Abdulaziz Noor
     Craig Goodwin
  • 65'
    3-0
     Yahya Mahdi Naji
     Saad Bguir
  • 66'
    3-0
     Ala Al-Hajji
     Odion Jude Ighalo
  • 76'
    3-0
    Youssef Amyn
  • 78'
    Majed Omar Kanabah
    3-0
  • 80'
    Majed Abdullah  
    Abderrazak Hamdallah  
    3-0
  • 80'
    3-0
     Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
     Mohamed Al Makaazi
  • 80'
    3-0
     Saad Al Qahtani
     Youssef Amyn
  • 81'
    Majed Abdullah
    3-0
  • 88'
    Younes Al Shanqeeti  
    Giacomo Bonaventura  
    3-0
  • 90'
    Younes Al Shanqeeti
    3-0
  • 90'
    3-1
    goal Juninho Bacuna
  • 90'
    Mohamed Al-Thani Goal Disallowed
    3-1
  • Al-Shabab vs Al-Wehda: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Shabab3-4-1-2
    33
    Abdullah Al-Muaiouf
    30
    Robert Renan
    4
    Wesley Hoedt
    5
    Nader Al-Sharari
    16
    Hussain Al-Sabiyani
    15
    Musab Fahz Aljuwayr
    11
    Cristian Guanca
    21
    Nawaf Al-Sadi
    7
    Giacomo Bonaventura
    9
    Abderrazak Hamdallah
    70
    Haroune Camara
    9
    Odion Jude Ighalo
    11
    Youssef Amyn
    18
    Saad Bguir
    23
    Craig Goodwin
    10
    Juninho Bacuna
    35
    Mohamed Al Makaazi
    14
    Bandar Darwish
    6
    Alexandru Cretu
    17
    Abdullah Fareed Al Hafith
    13
    Mishal Al-Alaeli
    21
    Abdulrahman Al-Shammeri
    Al-Wehda4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Majed Omar Kanabah
    71Mohamed Al-Thani
    38Mohammed Harbush
    90Majed Abdullah
    17Younes Al Shanqeeti
    50Mohammed Al Absi
    2Mohammed Al Shwirekh
    66Nawaf Al Ghulaimish
    46Emad Qaysi
    Ala Al-Hajji 8
    Abdulaziz Noor 24
    Yahya Mahdi Naji 80
    Saad Al Qahtani 19
    Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki 22
    Ahmed Al Rashidi 47
    Ali Al Salem 49
    Hussain Al-Eisa 28
    Murad Mohammed Khadhari 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fatih Terim
    Daniel Carreno
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Shabab vs Al-Wehda: Số liệu thống kê

  • Al-Shabab
    Al-Wehda
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 617
    Số đường chuyền
    405
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 27
    Long pass
    16
  •  
     
  • 121
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation