Kết quả Al-Shabab vs Al-Wehda, 21h50 ngày 31/10
Kết quả Al-Shabab vs Al-Wehda
Nhận định, Soi kèo Al Shabab vs Al Wehda, 21h30 ngày 31/10
Đối đầu Al-Shabab vs Al-Wehda
Phong độ Al-Shabab gần đây
Phong độ Al-Wehda gần đây
-
Thứ năm, Ngày 31/10/202421:50
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.83+1
1.07O 2.75
1.02U 2.75
0.861
1.50X
4.332
6.00Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.85O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Shabab vs Al-Wehda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 9
-
Al-Shabab vs Al-Wehda: Diễn biến chính
-
35'Cristian Guanca (Assist:Musab Fahz Aljuwayr)1-0
-
38'Hussain Al-Sabiyani1-0
-
46'Mohamed Al-Thani
Hussain Al-Sabiyani1-0 -
46'Majed Omar Kanabah
Haroune Camara1-0 -
52'Abderrazak Hamdallah (Assist:Cristian Guanca)2-0
-
62'Musab Fahz Aljuwayr3-0
-
63'Mohammed Harbush
Cristian Guanca3-0 -
65'3-0Abdulaziz Noor
Craig Goodwin -
65'3-0Yahya Mahdi Naji
Saad Bguir -
66'3-0Ala Al-Hajji
Odion Jude Ighalo -
76'3-0Youssef Amyn
-
78'Majed Omar Kanabah3-0
-
80'Majed Abdullah
Abderrazak Hamdallah3-0 -
80'3-0Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
Mohamed Al Makaazi -
80'3-0Saad Al Qahtani
Youssef Amyn -
81'Majed Abdullah3-0
-
88'Younes Al Shanqeeti
Giacomo Bonaventura3-0 -
90'Younes Al Shanqeeti3-0
-
90'3-1
Juninho Bacuna
-
90'Mohamed Al-Thani Goal Disallowed3-1
-
Al-Shabab vs Al-Wehda: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Shabab3-4-1-233Abdullah Al-Muaiouf30Robert Renan4Wesley Hoedt5Nader Al-Sharari16Hussain Al-Sabiyani15Musab Fahz Aljuwayr11Cristian Guanca21Nawaf Al-Sadi7Giacomo Bonaventura9Abderrazak Hamdallah70Haroune Camara9Odion Jude Ighalo11Youssef Amyn18Saad Bguir23Craig Goodwin10Juninho Bacuna35Mohamed Al Makaazi14Bandar Darwish6Alexandru Cretu17Abdullah Fareed Al Hafith13Mishal Al-Alaeli21Abdulrahman Al-Shammeri
- Đội hình dự bị
-
12Majed Omar Kanabah71Mohamed Al-Thani38Mohammed Harbush90Majed Abdullah17Younes Al Shanqeeti50Mohammed Al Absi2Mohammed Al Shwirekh66Nawaf Al Ghulaimish46Emad QaysiAla Al-Hajji 8Abdulaziz Noor 24Yahya Mahdi Naji 80Saad Al Qahtani 19Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki 22Ahmed Al Rashidi 47Ali Al Salem 49Hussain Al-Eisa 28Murad Mohammed Khadhari 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fatih TerimDaniel Carreno
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Shabab vs Al-Wehda: Số liệu thống kê
-
Al-ShababAl-Wehda
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
16Tổng cú sút16
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
4Cản sút3
-
-
6Sút Phạt9
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
617Số đường chuyền405
-
-
90%Chuyền chính xác81%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
5Việt vị2
-
-
6Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công24
-
-
10Đánh chặn7
-
-
17Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
19Cản phá thành công24
-
-
15Thử thách14
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
27Long pass16
-
-
121Pha tấn công83
-
-
54Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 34 | 26 | 5 | 3 | 79 | 35 | 44 | 83 | T T T T T T |
2 | Al Hilal | 34 | 23 | 6 | 5 | 95 | 41 | 54 | 75 | H T T T H T |
3 | Al-Nassr | 34 | 21 | 7 | 6 | 80 | 38 | 42 | 70 | T B T H T B |
4 | Al Qadsiah | 34 | 21 | 5 | 8 | 53 | 31 | 22 | 68 | H T T T T B |
5 | Al-Ahli SFC | 34 | 21 | 4 | 9 | 69 | 36 | 33 | 67 | T T B T B T |
6 | Al-Shabab | 34 | 18 | 6 | 10 | 65 | 41 | 24 | 60 | H B T T B T |
7 | Al-Ettifaq | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 45 | -1 | 50 | B T B H T T |
8 | Al-Taawoun | 34 | 12 | 9 | 13 | 40 | 39 | 1 | 45 | T B B H T B |
9 | Al Kholood | 34 | 12 | 4 | 18 | 42 | 64 | -22 | 40 | B B T B T T |
10 | Al-Fateh | 34 | 11 | 6 | 17 | 47 | 61 | -14 | 39 | H T B B T T |
11 | Al-Riyadh | 34 | 10 | 8 | 16 | 37 | 52 | -15 | 38 | H B T B B B |
12 | Al-Khaleej | 34 | 10 | 7 | 17 | 40 | 57 | -17 | 37 | H B B T B B |
13 | Al-Feiha | 34 | 8 | 12 | 14 | 27 | 49 | -22 | 36 | H T B T B B |
14 | Damac FC | 34 | 9 | 8 | 17 | 37 | 50 | -13 | 35 | B B T H B B |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 7 | 18 | 33 | 56 | -23 | 34 | T B B B T T |
16 | Al-Wehda | 34 | 9 | 6 | 19 | 42 | 67 | -25 | 33 | B T T B H B |
17 | Al-Orubah | 34 | 9 | 3 | 22 | 31 | 74 | -43 | 30 | H T B B B T |
18 | Al Raed | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 66 | -25 | 21 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation