Kết quả Al-Wehda vs Al Kholood, 01h00 ngày 20/09

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 4

  • Al-Wehda vs Al Kholood: Diễn biến chính

  • 45'
    Bandar Darwish
    0-0
  • 58'
    Bandar Darwish
    0-0
  • 60'
    0-1
    goal Alex Collado Gutierrez (Assist:Abdullah Al-Hawsawi)
  • 66'
    0-1
     Mohammed Hussain Sawan
     Sultan Al-Shahri
  • 66'
    Mohamed Al Makaazi
    0-1
  • 71'
    Abdulaziz Noor  
    Odion Jude Ighalo  
    0-1
  • 71'
    Yahya Mahdi Naji  
    Craig Goodwin  
    0-1
  • 80'
    Murad Mohammed Khadhari  
    Juninho Bacuna  
    0-1
  • 80'
    Saad Bguir  
    Mohamed Al Makaazi  
    0-1
  • 81'
    0-1
    Jackson Muleka Kyanvubu
  • 83'
    0-1
     Hammam Al-Hammami
     Jackson Muleka Kyanvubu
  • 84'
    0-1
     Hamdan Al-Shammari
     Jamaan Al Dawsari
  • 89'
    0-1
     Mohammed Jahfali
     Alex Collado Gutierrez
  • 90'
    Saeed Al-Mowalad
    0-1
  • 90'
    0-1
    Hammam Al-Hammami
  • 90'
    Abdulrahman Al-Shammeri
    0-1
  • Al-Wehda vs Al Kholood: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Wehda4-2-3-1
    1
    Abdullah Al-Oaisher
    14
    Bandar Darwish
    5
    Jawad El Yamiq
    17
    Abdullah Fareed Al Hafith
    2
    Saeed Al-Mowalad
    35
    Mohamed Al Makaazi
    6
    Alexandru Cretu
    23
    Craig Goodwin
    10
    Juninho Bacuna
    11
    Youssef Amyn
    9
    Odion Jude Ighalo
    18
    Jackson Muleka Kyanvubu
    10
    Alex Collado Gutierrez
    15
    Aliou Dieng
    8
    Abdulrahman Al Safari
    9
    Myziane Maolida
    24
    Abdullah Al-Hawsawi
    23
    Norbert Gyomber
    5
    William Troost-Ekong
    4
    Jamaan Al Dawsari
    7
    Sultan Al-Shahri
    34
    Marcelo Grohe
    Al Kholood5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Abdulaziz Noor
    80Yahya Mahdi Naji
    18Saad Bguir
    77Murad Mohammed Khadhari
    21Abdulrahman Al-Shammeri
    49Ali Al Salem
    19Saad Al Qahtani
    4Waleed Rashid Bakshween
    8Ala Al-Hajji
    Mohammed Hussain Sawan 11
    Hammam Al-Hammami 22
    Hamdan Al-Shammari 27
    Mohammed Jahfali 70
    Jassim Al Ashban 33
    Hassan Al-Asmari 12
    Abdulfattah Asiri 45
    Abdulmalik Al-Harbi 47
    Majed Khalifah 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniel Carreno
    Noureddine Zekri
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Wehda vs Al Kholood: Số liệu thống kê

  • Al-Wehda
    Al Kholood
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 464
    Số đường chuyền
    250
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 24
    Long pass
    14
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation