Kết quả Al-Wehda vs Al-Orubah, 01h00 ngày 29/08
Kết quả Al-Wehda vs Al-Orubah
Nhận định Al Wehda FC vs Al-Orobah FC, 1h00 ngày 29/8
Đối đầu Al-Wehda vs Al-Orubah
Phong độ Al-Wehda gần đây
Phong độ Al-Orubah gần đây
-
Thứ năm, Ngày 29/08/202401:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.81O 2.75
0.91U 2.75
0.891
1.85X
3.502
3.25Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.75O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Wehda vs Al-Orubah
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 38℃~39℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 2
-
Al-Wehda vs Al-Orubah: Diễn biến chính
-
1'Odion Jude Ighalo (Assist:Mohamed Al Makaazi)1-0
-
16'Yahya Mahdi Naji
Nawaf Al-Azizi1-0 -
33'1-1
Ziad Al-Hunaiti (Assist:Johann Berg Gudmundsson)
-
37'Yahya Mahdi Naji1-1
-
39'1-1Karlo Muhar Goal Disallowed
-
46'Bandar Darwish
Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki1-1 -
57'Alexandru Cretu
Ala Al-Hajji1-1 -
57'Juninho Bacuna
Craig Goodwin1-1 -
57'Murad Mohammed Khadhari
Odion Jude Ighalo1-1 -
75'1-1Abdulmalik Al-Shammari
Ibrahim Al-Zubaidi -
75'1-1Cristian Tello Herrera
Fahad Al-Rashidi -
75'1-1Mohammed Al-Qarni
Fahad Al Zubaidi -
83'Juninho Bacuna1-1
-
86'1-1Sattam Al-Roqi
Johann Berg Gudmundsson -
90'Murad Mohammed Khadhari1-1
-
90'Murad Mohammed Khadhari (Assist:Alexandru Cretu)2-1
-
90'2-1Mohammed Al Saiari
Emmanuel Boateng
-
Al-Wehda vs Al-Orubah: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Wehda4-2-3-112Ignacio De Arruabarrena22Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki5Jawad El Yamiq17Abdullah Fareed Al Hafith2Saeed Al-Mowalad35Mohamed Al Makaazi8Ala Al-Hajji23Craig Goodwin11Youssef Amyn16Nawaf Al-Azizi9Odion Jude Ighalo21Emmanuel Boateng7Johann Berg Gudmundsson73Karlo Muhar80Fahad Al-Rashidi29Fahad Al Zubaidi8Jean Michael Seri11Hamed Taleb4Ziad Al-Hunaiti33Husein Al Shuwaish13Ibrahim Al-Zubaidi28Gaetan Coucke
- Đội hình dự bị
-
80Yahya Mahdi Naji14Bandar Darwish10Juninho Bacuna6Alexandru Cretu77Murad Mohammed Khadhari21Abdulelah Al-Shammeri4Waleed Rashid Bakshween28Hussain Al-EisaAbdulmalik Al-Shammari 18Cristian Tello Herrera 37Mohammed Al-Qarni 6Sattam Al-Roqi 32Mohammed Al Saiari 90Rafi Al-Ruwaili 1Mohammed Barnawi 66Omar Al Sharari 19Faraj 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Georgios Donis
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Wehda vs Al-Orubah: Số liệu thống kê
-
Al-WehdaAl-Orubah
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút3
-
-
11Sút Phạt8
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
422Số đường chuyền361
-
-
82%Chuyền chính xác76%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
3Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công11
-
-
6Đánh chặn4
-
-
21Ném biên18
-
-
2Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công17
-
-
13Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass29
-
-
90Pha tấn công109
-
-
35Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 30 | 22 | 5 | 3 | 69 | 32 | 37 | 71 | T H T B T T |
2 | Al Hilal | 30 | 20 | 5 | 5 | 84 | 37 | 47 | 65 | T B H T H T |
3 | Al-Ahli SFC | 30 | 19 | 4 | 7 | 62 | 29 | 33 | 61 | B H T T T T |
4 | Al-Nassr | 30 | 18 | 6 | 6 | 64 | 36 | 28 | 60 | T T T B T B |
5 | Al-Qadasiya | 30 | 18 | 5 | 7 | 46 | 27 | 19 | 59 | B H B T H T |
6 | Al-Shabab | 30 | 15 | 6 | 9 | 55 | 36 | 19 | 51 | T T T H H B |
7 | Al-Ettifaq | 30 | 12 | 7 | 11 | 39 | 42 | -3 | 43 | B H H T B T |
8 | Al-Taawon | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 32 | 2 | 41 | B T H B T B |
9 | Al-Riyadh | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 44 | -12 | 35 | B H B B H B |
10 | Al-Khaleej | 30 | 9 | 7 | 14 | 35 | 49 | -14 | 34 | B T B B H B |
11 | Al-Fateh | 30 | 9 | 6 | 15 | 40 | 54 | -14 | 33 | T H T T H T |
12 | Al-Feiha | 30 | 7 | 12 | 11 | 25 | 42 | -17 | 33 | T H T B H T |
13 | Dhamk | 30 | 8 | 7 | 15 | 36 | 48 | -12 | 31 | T H B T B B |
14 | Al Kholood | 30 | 9 | 4 | 17 | 36 | 59 | -23 | 31 | B B B B B B |
15 | Al-Orubah | 30 | 9 | 3 | 18 | 28 | 61 | -33 | 30 | B B B B H T |
16 | Al-Wehda | 30 | 8 | 5 | 17 | 38 | 61 | -23 | 29 | T B T T B T |
17 | Al-Akhdoud | 30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 43 | -14 | 28 | T T H H T B |
18 | Al Raed | 30 | 6 | 3 | 21 | 39 | 59 | -20 | 21 | B B B T B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation