Kết quả Dhamk vs Al-Ittihad, 21h05 ngày 27/01
Kết quả Dhamk vs Al-Ittihad
Nhận định, Soi kèo Damac FC vs Al Ittihad Jeddah, 21h05 ngày 27/1
Đối đầu Dhamk vs Al-Ittihad
Phong độ Dhamk gần đây
Phong độ Al-Ittihad gần đây
-
Thứ hai, Ngày 27/01/202521:05
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.00-1
0.82O 3
0.89U 3
0.931
5.50X
4.002
1.44Hiệp 1+0.5
0.79-0.5
1.03O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dhamk vs Al-Ittihad
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 17
-
Dhamk vs Al-Ittihad: Diễn biến chính
-
17'Georges-Kevin Nkoudou Mbida (Assist:Nicolae Stanciu)1-0
-
34'1-0Abdulrahman Al-Obood
-
43'Dhari Sayyar Al-Anazi1-0
-
45'1-1
Karim Benzema (Assist:Abdulrahman Al-Obood)
-
63'1-1Fawaz Al-Sagour
Muhannad Mustafa Shanqeeti -
63'1-1Moussa Diaby
Abdulrahman Al-Obood -
64'Tareq Abdullah
Habib Diallo1-1 -
76'1-1Houssem Aouar
-
77'Noor Al-Rashidi
Mohammed Al-Khaibari1-1 -
78'Meshari Al Nemer
Francois Kamano1-1 -
79'Abdelkader Bedrane1-1
-
81'Ayman Fallatah
Faisal Al-Subiani1-1 -
84'1-1Danilo Luis Helio Pereira Goal Disallowed
-
87'Georges-Kevin Nkoudou Mbida1-1
-
90'Ramzi Solan1-1
-
90'Georges-Kevin Nkoudou Mbida (Assist:Nicolae Stanciu)2-1
-
90'Florin Nita2-1
-
Damac FC vs Al-Ittihad: Đội hình chính và dự bị
-
Damac FC5-4-11Florin Nita20Dhari Sayyar Al-Anazi3Abdelkader Bedrane15Farouk Chafai87Mohammed Al-Khaibari51Ramzi Solan10Georges-Kevin Nkoudou Mbida6Faisal Al-Subiani32Nicolae Stanciu11Francois Kamano80Habib Diallo9Karim Benzema24Abdulrahman Al-Obood10Houssem Aouar34Steven Bergwijn7Ngolo Kante8Fabio Henrique Tavares,Fabinho13Muhannad Mustafa Shanqeeti6Saad Al Mousa2Danilo Luis Helio Pereira15Hasan Kadesh1Predrag Rajkovic
- Đội hình dự bị
-
5Tareq Abdullah4Noor Al-Rashidi94Meshari Al Nemer95Ayman Fallatah97Amin Mohammedsal Albukhari13Abdulrahman Al Obaid90Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi7Abdullah Al Qahtani23Jawad AlhassanFawaz Al-Sagour 27Moussa Diaby 19Mohammed Al-Mahasneh 33Muath Faquihi 42Ahmed Alghamdi 11Hamed Alghamdi 80Awad Al Nashri 14Abdalellah Hawsawi 77Saleh Javier Al-Sheri 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cosmin Marius ContraLaurent Blanc
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Dhamk vs Al-Ittihad: Số liệu thống kê
-
DhamkAl-Ittihad
-
2Phạt góc18
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)10
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài14
-
-
7Sút Phạt12
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
241Số đường chuyền590
-
-
80%Chuyền chính xác88%
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
2Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
15Đánh chặn11
-
-
19Ném biên27
-
-
17Cản phá thành công15
-
-
9Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
40Long pass30
-
-
72Pha tấn công131
-
-
21Tấn công nguy hiểm95
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 34 | 26 | 5 | 3 | 79 | 35 | 44 | 83 | T T T T T T |
2 | Al Hilal | 34 | 23 | 6 | 5 | 95 | 41 | 54 | 75 | H T T T H T |
3 | Al-Nassr | 34 | 21 | 7 | 6 | 80 | 38 | 42 | 70 | T B T H T B |
4 | Al Qadsiah | 34 | 21 | 5 | 8 | 53 | 31 | 22 | 68 | H T T T T B |
5 | Al-Ahli SFC | 34 | 21 | 4 | 9 | 69 | 36 | 33 | 67 | T T B T B T |
6 | Al-Shabab | 34 | 18 | 6 | 10 | 65 | 41 | 24 | 60 | H B T T B T |
7 | Al-Ettifaq | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 45 | -1 | 50 | B T B H T T |
8 | Al-Taawoun | 34 | 12 | 9 | 13 | 40 | 39 | 1 | 45 | T B B H T B |
9 | Al Kholood | 34 | 12 | 4 | 18 | 42 | 64 | -22 | 40 | B B T B T T |
10 | Al-Fateh | 34 | 11 | 6 | 17 | 47 | 61 | -14 | 39 | H T B B T T |
11 | Al-Riyadh | 34 | 10 | 8 | 16 | 37 | 52 | -15 | 38 | H B T B B B |
12 | Al-Khaleej | 34 | 10 | 7 | 17 | 40 | 57 | -17 | 37 | H B B T B B |
13 | Al-Feiha | 34 | 8 | 12 | 14 | 27 | 49 | -22 | 36 | H T B T B B |
14 | Damac FC | 34 | 9 | 8 | 17 | 37 | 50 | -13 | 35 | B B T H B B |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 7 | 18 | 33 | 56 | -23 | 34 | T B B B T T |
16 | Al-Wehda | 34 | 9 | 6 | 19 | 42 | 67 | -25 | 33 | B T T B H B |
17 | Al-Orubah | 34 | 9 | 3 | 22 | 31 | 74 | -43 | 30 | H T B B B T |
18 | Al Raed | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 66 | -25 | 21 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation