Kết quả Haras El Hedoud vs Pharco, 00h00 ngày 19/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 7

  • Haras El Hedoud vs Pharco: Diễn biến chính

  • 5'
    Islam Abou Salima
    0-0
  • 35'
    Adham Seha  
    Ajman Rajab  
    0-0
  • 68'
    Omar Fathi  
    Hazem Mohamed  
    0-0
  • 68'
    Mohamed EL Qat  
    Mohamed Mostafa  
    0-0
  • 80'
    0-0
     Zouheir El Moutaraji
     Ahmed Sherif
  • 80'
    0-0
     Mohamed Ezz
     Jefferson Anilson Silva Encada
  • 82'
    0-0
    Mahmoud Emad
  • 83'
    Omar Fathi
    0-0
  • 89'
    0-0
     Walid Mostafa
     Mohamed Fakhri
  • 89'
    0-0
     Mahmoud Farhat
     Omar Reda
  • 90'
    Rafaat Khalil  
    Mahmoud Ouka  
    0-0
  • 90'
    Mohamed El Deghemy  
    Karim Yehia  
    0-0
  • Haras El Hedoud vs Pharco: Đội hình chính và dự bị

  • Haras El Hedoud4-4-2
    16
    Ajman Rajab
    35
    Ibrahim Abdel Hakeem
    5
    Mohamed Samy
    4
    Islam Abou Salima
    2
    Karim Yehia
    74
    Mahmoud Ouka
    11
    Mohamed Mostafa
    10
    Fawzi El Henawy
    6
    Mohamed Magli
    9
    Mahmoud Mamdouh
    99
    Hazem Mohamed
    31
    Ahmed Sherif
    14
    Mohamed Fakhri
    7
    Amr Nasser
    19
    Mahmoud Emad
    24
    Ahmed El Bahrawy
    32
    Omar Reda
    17
    Jefferson Anilson Silva Encada
    4
    Ahmed Awad
    12
    Yassin Marei
    33
    Babacar Ndiaye
    25
    Mohamed Shika
    Pharco4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 34Ahmed Ashraf
    66Momen Awad
    17Mohamed El Deghemy
    8Mohamed EL Qat
    22Omar Fathi
    13Amr Gamal Sayed Ahmed
    24Abdelrahman Gouda
    12Rafaat Khalil
    49Adham Seha
    Mohamed Ayman 66
    Seif Al Agouz 30
    Yassin El Mallah 13
    Zouheir El Moutaraji 77
    Mohamed Ezz 88
    Mahmoud Farhat 22
    Ahmed Gamal 20
    Walid Mostafa 23
    Mohamed Gamil Mohamed Nadeem 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Ai Cập
  • BXH bóng đá Philippines mới nhất
  • Haras El Hedoud vs Pharco: Số liệu thống kê

  • Haras El Hedoud
    Pharco
  • 1
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    16
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 390
    Số đường chuyền
    310
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    2
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 28
    Long pass
    24
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 ZED FC 8 2 5 1 9 5 4 32 T H H H H H
2 El Gounah 8 4 1 3 10 7 3 30 H T B B T B
3 Talaea EI-Gaish 8 1 5 2 5 6 -1 29 H H T H H H
4 Future FC 8 5 2 1 12 7 5 27 T T H T T H
5 Enppi 8 4 3 1 8 5 3 27 B T T H H H
6 Al-Ittihad Alexandria 8 1 5 2 3 5 -2 26 T H H H B H
7 Smouha SC 8 0 5 3 2 6 -4 25 H H H B H H
8 Ghazl El Mahallah 8 1 3 4 4 12 -8 23 B B H B H H
9 Ismaily 8 2 3 3 7 7 0 21 B H B B T H

Relegation