Kết quả Belgrano vs Defensa Y Justicia, 06h00 ngày 03/11

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Argentina 2024 » vòng 20

  • Belgrano vs Defensa Y Justicia: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
    Alexis Soto
  • 34'
    0-0
    Cesar Ignacio Perez Maldonado
  • Belgrano vs Defensa Y Justicia: Đội hình chính và dự bị

  • Belgrano3-5-2
    25
    Juan Espinola
    33
    Rafael Marcelo Delgado
    37
    Mariano Troilo
    2
    Anibal Leguizamon
    53
    Juan Velazquez
    15
    Lucas Andres Menossi
    16
    Esteban Rolon
    24
    Francisco Gonzalez Metilli
    8
    Gabriel Compagnucci
    29
    Franco Daniel Jara
    22
    Nicolas Fernandez Miranda
    7
    Abiel Osorio
    17
    Gabriel Alanis
    16
    Aaron Nicolas Molinas
    30
    Kevin Lopez
    5
    Kevin Russel Gutierrez Gonzalez
    25
    Cesar Ignacio Perez Maldonado
    38
    Tobias Rubio
    28
    Victor Emanuel Aguilera
    21
    Santiago Ramos Mingo
    3
    Alexis Soto
    23
    Enrique Alberto Bologna Gomez
    Defensa Y Justicia4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Bryan Reyna
    23Facundo Tomas Quignon
    42Jeremias Lucco
    34Geronimo Heredia
    1Ignacio Chicco
    35Francisco Facello
    13Nicolas Meriano
    6Alejandro Rebola
    51Ramiro Hernandes
    10Matias Nicolas Marin Vega
    26Facundo Lencioni
    19Pablo Chavarria
    Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez 10
    Benjamin Schamine 35
    Matias Ramirez 37
    Juan Miritello 9
    Tiago Ferreyra 6
    Cristopher Javier Fiermarin Forlan 22
    Ezequiel Cannavo 14
    Ignacio Galvan 18
    Samuel Lucero 13
    Ayrton Portillo 20
    Luciano Herrera 27
    David Maximiliano Gonzalez 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Guillermo Farre
    Julio Vaccari
  • BXH VĐQG Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Belgrano vs Defensa Y Justicia: Số liệu thống kê

  • Belgrano
    Defensa Y Justicia
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 169
    Số đường chuyền
    223
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 6
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    6
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 12
    Long pass
    14
  •  
     
  • 51
    Pha tấn công
    46
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •  
     

BXH VĐQG Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Velez Sarsfield 27 14 9 4 38 16 22 51 H H H T B T
2 Talleres Cordoba 27 13 9 5 34 27 7 48 T T T T T B
3 Racing Club 27 14 4 9 42 30 12 46 T T T B B T
4 CA Huracan 27 12 10 5 28 18 10 46 T B H B T B
5 River Plate 27 11 10 6 38 21 17 43 T B T H T B
6 Boca Juniors 27 11 9 7 30 23 7 42 T T H T T H
7 Independiente 27 9 13 5 25 17 8 40 B T B T T H
8 Atletico Tucuman 27 11 7 9 28 27 1 40 B T B H B T
9 Club Atlético Unión 27 11 7 9 27 26 1 40 T B B B T H
10 CA Platense 27 10 9 8 20 18 2 39 H T B T B T
11 Independiente Rivadavia 27 10 8 9 23 25 -2 38 B T T T T H
12 Estudiantes La Plata 27 8 12 7 36 34 2 36 H H B T H H
13 Instituto AC Cordoba 27 10 6 11 32 31 1 36 B T H T B B
14 Lanus 27 8 12 7 28 31 -3 36 H H H T T H
15 Godoy Cruz Antonio Tomba 27 8 11 8 31 28 3 35 B B H B T T
16 Belgrano 27 8 11 8 33 32 1 35 T H B T H B
17 Deportivo Riestra 27 8 11 8 26 27 -1 35 H H H B H H
18 Club Atletico Tigre 27 8 10 9 27 30 -3 34 B T H H B T
19 Gimnasia La Plata 27 8 8 11 21 23 -2 32 T B T B B B
20 Rosario Central 27 8 8 11 27 30 -3 32 B H T B B T
21 Defensa Y Justicia 27 7 11 9 27 33 -6 32 T H H T H H
22 Central Cordoba SDE 27 8 7 12 29 36 -7 31 H T B B T B
23 Argentinos Juniors 27 8 6 13 22 28 -6 30 T B B B T H
24 San Lorenzo 27 7 8 12 20 26 -6 29 T B B H B B
25 Newells Old Boys 27 7 7 13 22 35 -13 28 B B T H B T
26 Sarmiento Junin 27 5 11 11 18 28 -10 26 B B T B H H
27 Banfield 27 5 9 13 22 36 -14 24 B B H B B H
28 Barracas Central 27 4 11 12 15 33 -18 23 B H T H H H