Kết quả Belgrano vs Independiente Rivadavia, 07h15 ngày 26/11

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Argentina 2024 » vòng 24

  • Belgrano vs Independiente Rivadavia: Diễn biến chính

  • 26'
    0-1
    goal Ivan Villalba (Assist:Luciano Abecasis)
  • 33'
    0-1
    Luciano Abecasis
  • 41'
    0-1
    Mauricio Cardillo
  • 46'
    Matias Suarez  
    Juan Velazquez  
    0-1
  • 46'
    Gabriel Compagnucci  
    Geronimo Heredia  
    0-1
  • 52'
    0-1
     Lautaro Nicolas Rios
     Victorio Ramis
  • 53'
    0-1
     Esteban Burgos
     Mauricio Cardillo
  • 54'
    Esteban Rolon
    0-1
  • 63'
    Ramiro Hernandes  
    Lucas Andres Menossi  
    0-1
  • 67'
    0-2
    goal Sebastian Villa Cano (Assist:Ivan Villalba)
  • 67'
    0-2
     Gonzalo Rios
     Diego Ruben Tonetto
  • 70'
    Nicolas Fernandez Miranda  
    Jeremias Lucco  
    0-2
  • 76'
    0-2
     Ezequiel Ham
     Luis Sequeira
  • 76'
    0-2
     Luciano Gomez
     Luciano Abecasis
  • 77'
    Gabriel Compagnucci
    0-2
  • 78'
    Facundo Lencioni  
    Nicolas Meriano  
    0-2
  • 80'
    0-2
    Esteban Burgos
  • 87'
    0-2
    Lautaro Nicolas Rios
  • Belgrano vs Independiente Rivadavia: Đội hình chính và dự bị

  • Belgrano3-5-2
    25
    Juan Espinola
    13
    Nicolas Meriano
    6
    Alejandro Rebola
    2
    Anibal Leguizamon
    53
    Juan Velazquez
    15
    Lucas Andres Menossi
    16
    Esteban Rolon
    24
    Francisco Gonzalez Metilli
    34
    Geronimo Heredia
    29
    Franco Daniel Jara
    42
    Jeremias Lucco
    22
    Sebastian Villa Cano
    7
    Victorio Ramis
    24
    Luis Sequeira
    23
    Mauricio Cardillo
    26
    Franco Agustin Romero
    11
    Diego Ruben Tonetto
    29
    Luciano Abecasis
    40
    Ivan Villalba
    42
    Sheyko Studer
    16
    Tobias Ostchega
    1
    Ezequiel Centurion
    Independiente Rivadavia4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Gabriel Compagnucci
    7Matias Suarez
    51Ramiro Hernandes
    22Nicolas Fernandez Miranda
    26Facundo Lencioni
    1Ignacio Chicco
    33Rafael Marcelo Delgado
    35Francisco Facello
    37Mariano Troilo
    48Lucas Bustos
    19Pablo Chavarria
    43Franco Rami
    Lautaro Nicolas Rios 17
    Esteban Burgos 5
    Gonzalo Rios 28
    Luciano Gomez 14
    Ezequiel Ham 8
    Gonzalo Marinelli 32
    Tiago Andino 45
    Federico Emanuel Milo 25
    Bruno Felix Bianchi 2
    Mateo Ortale 15
    Fernando Romero 39
    Jorge Sanguina 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Guillermo Farre
    Gabriel Gomez
  • BXH VĐQG Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Belgrano vs Independiente Rivadavia: Số liệu thống kê

  • Belgrano
    Independiente Rivadavia
  • 10
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 411
    Số đường chuyền
    282
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Velez Sarsfield 27 14 9 4 38 16 22 51 H H H T B T
2 Talleres Cordoba 27 13 9 5 34 27 7 48 T T T T T B
3 Racing Club 27 14 4 9 42 30 12 46 T T T B B T
4 CA Huracan 27 12 10 5 28 18 10 46 T B H B T B
5 River Plate 27 11 10 6 38 21 17 43 T B T H T B
6 Boca Juniors 27 11 9 7 30 23 7 42 T T H T T H
7 Independiente 27 9 13 5 25 17 8 40 B T B T T H
8 Atletico Tucuman 27 11 7 9 28 27 1 40 B T B H B T
9 Club Atlético Unión 27 11 7 9 27 26 1 40 T B B B T H
10 CA Platense 27 10 9 8 20 18 2 39 H T B T B T
11 Independiente Rivadavia 27 10 8 9 23 25 -2 38 B T T T T H
12 Estudiantes La Plata 27 8 12 7 36 34 2 36 H H B T H H
13 Instituto AC Cordoba 27 10 6 11 32 31 1 36 B T H T B B
14 Lanus 27 8 12 7 28 31 -3 36 H H H T T H
15 Godoy Cruz Antonio Tomba 27 8 11 8 31 28 3 35 B B H B T T
16 Belgrano 27 8 11 8 33 32 1 35 T H B T H B
17 Deportivo Riestra 27 8 11 8 26 27 -1 35 H H H B H H
18 Club Atletico Tigre 27 8 10 9 27 30 -3 34 B T H H B T
19 Gimnasia La Plata 27 8 8 11 21 23 -2 32 T B T B B B
20 Rosario Central 27 8 8 11 27 30 -3 32 B H T B B T
21 Defensa Y Justicia 27 7 11 9 27 33 -6 32 T H H T H H
22 Central Cordoba SDE 27 8 7 12 29 36 -7 31 H T B B T B
23 Argentinos Juniors 27 8 6 13 22 28 -6 30 T B B B T H
24 San Lorenzo 27 7 8 12 20 26 -6 29 T B B H B B
25 Newells Old Boys 27 7 7 13 22 35 -13 28 B B T H B T
26 Sarmiento Junin 27 5 11 11 18 28 -10 26 B B T B H H
27 Banfield 27 5 9 13 22 36 -14 24 B B H B B H
28 Barracas Central 27 4 11 12 15 33 -18 23 B H T H H H