Kết quả Gimnasia La Plata vs Instituto AC Cordoba, 04h30 ngày 13/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Argentina 2025 » vòng 1

  • Gimnasia La Plata vs Instituto AC Cordoba: Diễn biến chính

  • 13'
    Nicolas Garayalde
    0-0
  • 44'
    0-1
    goal Alex Luna (Assist:Francis Mac Allister)
  • 45'
    Facundo Di Biasi
    0-1
  • 45'
    0-1
    Alex Luna
  • 55'
    Manuel Panaro Miramon  
    Maximiliano Zalazar  
    0-1
  • 59'
    0-1
    Francis Mac Allister
  • 60'
    Lucas Castroman  
    Nicolas Garayalde  
    0-1
  • 60'
    Leandro Mamut  
    Alan Sosa  
    0-1
  • 61'
    0-1
     Jonas Acevedo
     Francis Mac Allister
  • 61'
    0-1
     Matias Fonseca
     Nicolas Cordero
  • 61'
    0-1
     Franco Diaz
     Damian Puebla
  • 70'
    0-1
    Jonas Acevedo
  • 74'
    Luis Marcelo Torres  
    Ivo Mammini  
    0-1
  • 74'
    Norberto Briasco  
    Jeremias Merlo  
    0-1
  • 86'
    0-1
     Leonel Mosevich
     Gaston Lodico
  • 90'
    0-1
     Luca Klimowicz
     Alex Luna
  • 90'
    Norberto Briasco
    0-1
  • 90'
    0-1
    Gonzalo Requena
  • Gimnasia La Plata vs Instituto AC Cordoba: Đội hình chính và dự bị

  • Gimnasia La Plata4-2-3-1
    23
    Nelson Insfran
    14
    Pedro Silva Torrejon
    6
    Gaston Suso
    4
    Renzo Giampaoli
    15
    Juan de Dios Pintado Leines
    36
    Nicolas Garayalde
    5
    Facundo Di Biasi
    24
    Jeremias Merlo
    10
    Alan Sosa
    43
    Maximiliano Zalazar
    29
    Ivo Mammini
    7
    Nicolas Cordero
    22
    Damian Puebla
    19
    Gaston Lodico
    10
    Alex Luna
    14
    Francis Mac Allister
    34
    Stefano Moreyra
    2
    Juan Jose Franco Arrellaga
    31
    Gonzalo Requena
    6
    Fernando Ruben Alarcon
    21
    Elias Pereyra
    28
    Manuel Roffo
    Instituto AC Cordoba4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 38Manuel Panaro Miramon
    19Lucas Castroman
    34Leandro Mamut
    32Luis Marcelo Torres
    11Norberto Briasco
    1Luis Ingolotti
    33Juan Manuel Villalba
    2Fabricio Corbalan
    35Juan Cruz Cortazzo
    16Augusto Max
    18Mateo Seoane
    30Jorge de Asis
    Jonas Acevedo 8
    Matias Fonseca 11
    Franco Diaz 30
    Leonel Mosevich 26
    Luca Klimowicz 77
    Joaquin Papaleo 38
    Emanuel Tomas Beltran Bardas 17
    Lucas Rodríguez 18
    Agustin Bravo 32
    Joaquin Medina 61
    Lorenzo Albarracin 25
    Matias Klimowicz 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leonardo Madelon
    Diego Dabove
  • BXH VĐQG Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Gimnasia La Plata vs Instituto AC Cordoba: Số liệu thống kê

  • Gimnasia La Plata
    Instituto AC Cordoba
  • 7
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 357
    Số đường chuyền
    333
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 27
    Long pass
    19
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    120
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •  
     

BXH VĐQG Argentina 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 River Plate 3 2 1 0 7 1 6 7 T T H
2 Deportivo Riestra 3 2 0 1 4 3 1 6 T B T
3 Estudiantes La Plata 3 2 0 1 3 2 1 6 B T T
4 Barracas Central 3 2 0 1 4 4 0 6 T B T
5 Central Cordoba SDE 3 1 2 0 3 2 1 5 H H T
6 San Lorenzo 3 1 2 0 2 1 1 5 T H H
7 Velez Sarsfield 3 1 2 0 2 1 1 5 T H H
8 Rosario Central 3 1 2 0 2 1 1 5 H T H
9 Club Atlético Unión 3 1 2 0 2 1 1 5 T H H
10 Independiente Rivadavia 3 1 1 1 4 2 2 4 B T H
11 Belgrano 3 1 1 1 3 1 2 4 T B H
12 Defensa Y Justicia 3 1 1 1 3 2 1 4 H T B
13 San Martin San Juan 3 1 1 1 4 4 0 4 B T H
14 Newells Old Boys 3 1 1 1 3 3 0 4 T B H
15 Club Atletico Tigre 3 1 1 1 3 3 0 4 B T H
16 Talleres Cordoba 3 1 1 1 3 3 0 4 B T H
17 Atletico Tucuman 3 1 1 1 3 3 0 4 T H B
18 Gimnasia La Plata 3 1 1 1 1 1 0 4 B H T
19 Banfield 3 1 1 1 3 4 -1 4 H T B
20 Instituto AC Cordoba 3 1 1 1 1 4 -3 4 T B H
21 Lanus 3 1 0 2 2 2 0 3 B B T
22 Godoy Cruz Antonio Tomba 3 0 3 0 1 1 0 3 H H H
23 Racing Club 3 1 0 2 1 2 -1 3 B T B
24 CA Huracan 3 1 0 2 2 5 -3 3 B B T
25 Boca Juniors 3 0 2 1 1 2 -1 2 H H B
26 Argentinos Juniors 3 0 2 1 1 2 -1 2 H B H
27 Sarmiento Junin 3 0 2 1 2 4 -2 2 H H B
28 CA Platense 3 0 2 1 1 3 -2 2 B H H
29 Aldosivi Mar del Plata 3 0 2 1 0 2 -2 2 H B H
30 Independiente 3 0 1 2 3 5 -2 1 H B B