Kết quả Instituto AC Cordoba vs Independiente, 07h00 ngày 19/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Argentina 2024 » vòng 6

  • Instituto AC Cordoba vs Independiente: Diễn biến chính

  • 3'
    Ignacio Russo goal 
    1-0
  • 10'
    Ignacio Russo goal 
    2-0
  • 12'
    2-0
    Damian Perez
  • 15'
    2-1
    goal Alex Luna
  • 22'
    Santiago Rodriguez (Assist:Giuliano Cerato) goal 
    3-1
  • 54'
    3-1
    Juan Fedorco
  • 58'
    3-1
     Lucas Gonzalez Martinez
     Ruben David Martinez
  • 58'
    3-1
     Santiago Hidalgo
     Federico Andres Mancuello
  • 58'
    3-1
     Alexis Pedro Canelo
     Gabriel Avalos Stumpfs
  • 68'
    Silvio Ezequiel Romero  
    Santiago Rodriguez  
    3-1
  • 72'
    3-1
     Rodrigo Marquez
     Alex Luna
  • 81'
    Brahian Cuello  
    Ignacio Russo  
    3-1
  • 81'
    Facundo Ezequiel Suarez  
    Damian Puebla  
    3-1
  • 84'
    Manuel Roffo
    3-1
  • 88'
    Gregorio Rodriguez  
    Jonas Acevedo  
    3-1
  • 88'
    Stefano Moreyra  
    Gaston Lodico  
    3-1
  • 90'
    3-1
    Lucas Gonzalez Martinez
  • Instituto AC Cordoba vs Independiente: Đội hình chính và dự bị

  • Instituto AC Cordoba4-4-2
    28
    Manuel Roffo
    18
    Lucas Rodríguez
    6
    Fernando Ruben Alarcon
    31
    Gonzalo Requena
    4
    Giuliano Cerato
    22
    Damian Puebla
    19
    Gaston Lodico
    47
    Nicolás Dubersarsky
    8
    Jonas Acevedo
    11
    Santiago Rodriguez
    29
    Ignacio Russo
    9
    Gabriel Avalos Stumpfs
    19
    Alex Luna
    11
    Federico Andres Mancuello
    24
    Santiago Lopez
    21
    Ruben David Martinez
    23
    Ivan Marcone
    35
    Santiago Salle
    29
    Juan Fedorco
    2
    Joaquin Laso
    15
    Damian Perez
    33
    Rodrigo Rey
    Independiente4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Silvio Ezequiel Romero
    20Brahian Cuello
    9Facundo Ezequiel Suarez
    34Stefano Moreyra
    7Gregorio Rodriguez
    38Joaquin Papaleo
    33Miguel Brizuela
    36Victor Cabrera
    2Juan Jose Franco Arrellaga
    12Jonathan Bay
    16Jeremías Lázaro
    13Rodrigo Perez Casada
    Lucas Gonzalez Martinez 17
    Santiago Hidalgo 16
    Alexis Pedro Canelo 32
    Rodrigo Marquez 20
    Diego Alexandre Segovia Hernandez 25
    Adrian Sporle 3
    Julio Alberto Buffarini 7
    Jonathan De Irastorza 39
    Diego Tarzia 27
    Jhonny Raul Quinonez Ruiz 28
    Ignacio Maestro Puch 18
    Julian Scafati 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Diego Dabove
    Carlos Alberto Tevez
  • BXH VĐQG Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Instituto AC Cordoba vs Independiente: Số liệu thống kê

  • Instituto AC Cordoba
    Independiente
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 230
    Số đường chuyền
    427
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 29
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 29
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    20
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Argentina 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Velez Sarsfield 27 14 9 4 38 16 22 51 H H H T B T
2 Talleres Cordoba 27 13 9 5 34 27 7 48 T T T T T B
3 Racing Club 27 14 4 9 42 30 12 46 T T T B B T
4 CA Huracan 27 12 10 5 28 18 10 46 T B H B T B
5 River Plate 27 11 10 6 38 21 17 43 T B T H T B
6 Boca Juniors 27 11 9 7 30 23 7 42 T T H T T H
7 Independiente 27 9 13 5 25 17 8 40 B T B T T H
8 Atletico Tucuman 27 11 7 9 28 27 1 40 B T B H B T
9 Club Atlético Unión 27 11 7 9 27 26 1 40 T B B B T H
10 CA Platense 27 10 9 8 20 18 2 39 H T B T B T
11 Independiente Rivadavia 27 10 8 9 23 25 -2 38 B T T T T H
12 Estudiantes La Plata 27 8 12 7 36 34 2 36 H H B T H H
13 Instituto AC Cordoba 27 10 6 11 32 31 1 36 B T H T B B
14 Lanus 27 8 12 7 28 31 -3 36 H H H T T H
15 Godoy Cruz Antonio Tomba 27 8 11 8 31 28 3 35 B B H B T T
16 Belgrano 27 8 11 8 33 32 1 35 T H B T H B
17 Deportivo Riestra 27 8 11 8 26 27 -1 35 H H H B H H
18 Club Atletico Tigre 27 8 10 9 27 30 -3 34 B T H H B T
19 Gimnasia La Plata 27 8 8 11 21 23 -2 32 T B T B B B
20 Rosario Central 27 8 8 11 27 30 -3 32 B H T B B T
21 Defensa Y Justicia 27 7 11 9 27 33 -6 32 T H H T H H
22 Central Cordoba SDE 27 8 7 12 29 36 -7 31 H T B B T B
23 Argentinos Juniors 27 8 6 13 22 28 -6 30 T B B B T H
24 San Lorenzo 27 7 8 12 20 26 -6 29 T B B H B B
25 Newells Old Boys 27 7 7 13 22 35 -13 28 B B T H B T
26 Sarmiento Junin 27 5 11 11 18 28 -10 26 B B T B H H
27 Banfield 27 5 9 13 22 36 -14 24 B B H B B H
28 Barracas Central 27 4 11 12 15 33 -18 23 B H T H H H