Kết quả Newells Old Boys vs Godoy Cruz Antonio Tomba, 07h00 ngày 27/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Argentina 2023 » vòng 10

  • Newells Old Boys vs Godoy Cruz Antonio Tomba: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
    Lucas Arce
  • 37'
    0-1
    goal Daniel Barrea (Assist:Thomas Ignacio Galdames Millan)
  • 43'
    Gustavo Velazquez
    0-1
  • 55'
    Francisco Gonzalez  
    Ramiro Sordo  
    0-1
  • 65'
    0-1
     Ederson Salomon Rodriguez Lima
     Daniel Barrea
  • 67'
    0-1
     Cristian David Nunez Morales
     Bruno Javier Leyes Sosa
  • 70'
    0-1
    Thomas Ignacio Galdames Millan
  • 72'
    Luis Guillermo May Bartesaghi  
    Jorge Recalde  
    0-1
  • 79'
    0-2
    goal Tomás Conechny (Assist:Ederson Salomon Rodriguez Lima)
  • 81'
    0-2
     Manuel Guillen
     Thomas Ignacio Galdames Millan
  • 81'
    0-2
     Claudio Valverde
     Hernan Lopez Munoz
  • 81'
    Pablo Javier Perez  
    Angelo Martino  
    0-2
  • 90'
    Armando Mendez
    0-2
  • Newells Old Boys vs Godoy Cruz Antonio Tomba: Đội hình chính và dự bị

  • Newells Old Boys4-1-4-1
    1
    Lucas Hoyos
    23
    Angelo Martino
    42
    Guillermo Luis Ortiz
    25
    Gustavo Velazquez
    14
    Armando Mendez
    13
    Juan Sebastian Sforza
    26
    Ramiro Sordo
    30
    Cristian Ferreira
    7
    Ivan Gomez Romero
    18
    Brian Nicolas Aguirre
    28
    Jorge Recalde
    36
    Daniel Barrea
    11
    Tadeo Allende
    10
    Hernan Lopez Munoz
    17
    Tomás Conechny
    13
    Roberto Nicolas Fernandez Fagundez
    25
    Bruno Javier Leyes Sosa
    4
    Lucas Arce
    2
    Pier Barrios
    23
    Federico Rasmussen
    3
    Thomas Ignacio Galdames Millan
    50
    Diego Rodriguez Da Luz
    Godoy Cruz Antonio Tomba4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 44Francisco Gonzalez
    9Luis Guillermo May Bartesaghi
    8Pablo Javier Perez
    31Williams Barlasina
    15Bruno Pitton
    4Augusto Schott
    21Leonel Jesus Vangioni
    37Ivan Glavinovich
    19Facundo Mansilla
    22Marcos Portillo
    38Giovani Chiaverano
    47Guillermo Balzi
    Ederson Salomon Rodriguez Lima 20
    Cristian David Nunez Morales 5
    Manuel Guillen 32
    Claudio Valverde 14
    Rodrigo Saracho 1
    Gianluca Ferrari 22
    Mateo Mendoza 26
    Braian Salvareschi 15
    Martín Luciano 37
    Luciano Cingolani 27
    Enzo Miguel Larrosa Martinez 7
    Julian Eseiza 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gabriel Ivan Heinze
    Daniel Oldra
  • BXH VĐQG Argentina
  • BXH bóng đá Argentina mới nhất
  • Newells Old Boys vs Godoy Cruz Antonio Tomba: Số liệu thống kê

  • Newells Old Boys
    Godoy Cruz Antonio Tomba
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 395
    Số đường chuyền
    296
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu thành công
    29
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 25
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH VĐQG Argentina 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CA Huracan 14 8 2 4 19 11 8 26 B T H T T T
2 River Plate 14 7 3 4 24 16 8 24 H T T B B H
3 Racing Club 14 6 6 2 22 16 6 24 H T H H T T
4 Banfield 14 6 5 3 11 6 5 23 H T H T H T
5 Rosario Central 14 6 5 3 17 13 4 23 H H T H T T
6 Independiente 14 6 5 3 15 11 4 23 T B H T H B
7 Godoy Cruz Antonio Tomba 14 5 7 2 14 9 5 22 T T B T H B
8 Velez Sarsfield 14 6 4 4 17 14 3 22 H B T H H T
9 Belgrano 14 5 6 3 20 18 2 21 T H B B T B
10 Instituto AC Cordoba 14 4 8 2 11 7 4 20 T H B T H H
11 Colon de Santa Fe 14 6 2 6 19 17 2 20 H B T B T B
12 CA Platense 14 5 5 4 13 16 -3 20 T H H B H T
13 Central Cordoba SDE 14 5 4 5 11 14 -3 19 H H T H B B
14 Newells Old Boys 14 5 3 6 14 10 4 18 T B H B B T
15 Boca Juniors 14 5 3 6 17 16 1 18 T B H H T T
16 San Lorenzo 14 3 9 2 11 11 0 18 B H H H T T
17 Talleres Cordoba 14 4 5 5 15 15 0 17 H B H H B T
18 Estudiantes La Plata 14 4 5 5 11 13 -2 17 B T H T T H
19 Atletico Tucuman 14 4 5 5 9 12 -3 17 H T B B T B
20 Sarmiento Junin 14 3 7 4 8 8 0 16 H B H T H B
21 Club Atlético Unión 14 3 7 4 10 13 -3 16 B H B H B T
22 Gimnasia La Plata 14 4 3 7 13 21 -8 15 T T B H B B
23 Argentinos Juniors 14 3 5 6 19 23 -4 14 B B B B H H
24 Defensa Y Justicia 14 3 5 6 12 16 -4 14 B H H B B B
25 Barracas Central 14 3 5 6 10 21 -11 14 B B H H H H
26 Arsenal de Sarandi 14 3 4 7 10 15 -5 13 H T H H B B
27 Club Atletico Tigre 14 3 4 7 8 13 -5 13 B B T T H B
28 Lanus 14 2 6 6 9 14 -5 12 H T T H B H