Kết quả Ararat Yerevan vs Shirak, 21h00 ngày 04/04
Kết quả Ararat Yerevan vs Shirak
Đối đầu Ararat Yerevan vs Shirak
Phong độ Ararat Yerevan gần đây
Phong độ Shirak gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 04/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.92O 2.25
0.95U 2.25
0.851
2.75X
2.902
2.50Hiệp 1+0
0.91-0
0.91O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ararat Yerevan vs Shirak
-
Sân vận động: Hrazdan
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 25
-
Ararat Yerevan vs Shirak: Diễn biến chính
-
23'Mamadou Doumbia (Assist:Marvin Evouna)1-0
-
36'1-0Junior Magico Traore
-
44'1-0Cedric Doh
-
45'Marvin Evouna1-0
-
72'Albert Khachumyan1-0
-
73'1-1
Seryozha Urushanyan (Assist:Coulibaly A.)
-
82'1-1Seryozha Urushanyan
-
84'1-2
Rafik Misakyan
-
86'1-2
-
89'1-2Levon Darbinyan
-
90'1-2Tigran Sumbulyan
-
90'1-2
-
90'1-2
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
Ararat Yerevan vs Shirak: Số liệu thống kê
-
Ararat YerevanShirak
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng5
-
-
9Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
4Cứu thua2
-
-
81Pha tấn công90
-
-
29Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 25 | 22 | 1 | 2 | 83 | 13 | 70 | 67 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 25 | 17 | 3 | 5 | 57 | 25 | 32 | 54 | H T T T T T |
3 | Urartu | 25 | 16 | 4 | 5 | 48 | 24 | 24 | 52 | T T B H T H |
4 | FC Pyunik | 26 | 16 | 2 | 8 | 50 | 28 | 22 | 50 | T B H T B T |
5 | FK Van Charentsavan | 25 | 12 | 6 | 7 | 46 | 29 | 17 | 42 | T H T T B H |
6 | BKMA | 25 | 8 | 5 | 12 | 38 | 46 | -8 | 29 | H T B B T H |
7 | Shirak | 26 | 8 | 5 | 13 | 22 | 44 | -22 | 29 | B T B B B H |
8 | Ararat Yerevan | 25 | 7 | 5 | 13 | 27 | 43 | -16 | 26 | H B T B T B |
9 | FC West Armenia | 25 | 7 | 2 | 16 | 22 | 58 | -36 | 23 | T B B B T B |
10 | Alashkert | 25 | 3 | 8 | 14 | 19 | 46 | -27 | 17 | B B H H H B |
11 | Gandzasar Kapan | 24 | 0 | 3 | 21 | 9 | 65 | -56 | 3 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation