Kết quả FC Noah vs Alashkert, 20h00 ngày 30/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Armenia 2023-2024 » vòng 14

  • FC Noah vs Alashkert: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Levan Kutalia
  • 12'
    0-2
    goal Taron Voskanyan (Assist:David Khurtsidze)
  • 15'
    Artur Miranyan
    0-2
  • 15'
    Artur Miranyan (Assist:Dieudonne Mbokani) goal 
    1-2
  • 21'
    Dieudonne Mbokani (Assist:Justin Mathieu) goal 
    2-2
  • 39'
    Ilias Alhaft (Assist:Hovhannes Hambardzumyan) goal 
    3-2
  • 48'
    3-2
    Wbeymar Angulo
  • 53'
    3-2
    Taron Voskanyan
  • 71'
    3-2
    Daniel Carrillo
  • 76'
    Ilias Alhaft
    3-2
  • 81'
    3-2
    Mateo Muzek
  • 84'
    Edgar Movsesyan (Assist:Nico Varela) goal 
    4-2
  • 88'
    4-2
    Tiago Coelho Andrade, Tiago Cameta
  • 89'
    Martim Maia
    4-2
  • 90'
    Paul Gladon
    4-2

BXH VĐQG Armenia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Pyunik 36 24 10 2 84 28 56 82 T T T T T T
2 FC Noah 36 26 2 8 69 33 36 80 B T T T B T
3 FC Avan Academy 36 23 6 7 73 34 39 75 T T T B H T
4 Urartu 36 13 11 12 49 49 0 50 B H B T H H
5 Alashkert 36 13 6 17 54 56 -2 45 H B B B T B
6 Ararat Yerevan 36 13 6 17 39 50 -11 45 H T B T B H
7 FC West Armenia 36 11 4 21 43 73 -30 37 B B T B T B
8 Shirak 36 8 9 19 28 46 -18 33 T H T B H B
9 FK Van Charentsavan 36 8 8 20 32 67 -35 32 H B B T H H
10 BKMA 36 7 6 23 32 67 -35 27 H B B B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation