Kết quả Standard Sumgayit vs FC Neftci Baku, 23h00 ngày 28/04
Kết quả Standard Sumgayit vs FC Neftci Baku
Nhận định, Soi kèo Sumqayit FK vs Neftchi Baku 23h00 ngày 28/4: Mục tiêu trụ hạng
Đối đầu Standard Sumgayit vs FC Neftci Baku
Phong độ Standard Sumgayit gần đây
Phong độ FC Neftci Baku gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.04O 2
0.87U 2
0.931
2.70X
3.002
2.37Hiệp 1+0
1.03-0
0.73O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Standard Sumgayit vs FC Neftci Baku
-
Sân vận động: Kapital Bank Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Azerbaijan 2024-2025 » vòng 32
-
Standard Sumgayit vs FC Neftci Baku: Diễn biến chính
-
23'Bobur Abdukhalikov1-0
-
53'Rodrigo Vasquez (Assist:Bobur Abdukhalikov)2-0
-
60'2-1
Bassala Sambou (Assist:Andriy Shtohrin)
-
70'Tresor Mossi2-1
-
78'2-1Bassala Sambou Goal Disallowed
-
88'2-2
Andriy Shtohrin
-
90'Giorgi Kharaishvili2-2
-
90'Vugar Mustafayev2-2
-
90'2-2Filip Ozobic
-
90'2-2Elvin Jamalov
-
90'2-2Moustapha Seck
- BXH VĐQG Azerbaijan
- BXH bóng đá Azerbaijan mới nhất
-
Standard Sumgayit vs FC Neftci Baku: Số liệu thống kê
-
Standard SumgayitFC Neftci Baku
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
3Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
0Sút ra ngoài11
-
-
58Pha tấn công93
-
-
24Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Azerbaijan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 32 | 24 | 5 | 3 | 78 | 19 | 59 | 77 | H T T T T H |
2 | Zira FK | 32 | 20 | 4 | 8 | 55 | 26 | 29 | 64 | H T B T T T |
3 | Araz Nakhchivan | 32 | 14 | 12 | 6 | 32 | 25 | 7 | 54 | H H T H H H |
4 | Turan Tovuz | 32 | 12 | 13 | 7 | 39 | 36 | 3 | 49 | B B H T H H |
5 | Sabah FK Baku | 32 | 8 | 16 | 8 | 44 | 43 | 1 | 40 | H H B B T H |
6 | FC Neftci Baku | 32 | 8 | 12 | 12 | 32 | 45 | -13 | 36 | T H T B B H |
7 | Samaxı FC | 32 | 9 | 8 | 15 | 30 | 40 | -10 | 35 | H B B T T H |
8 | Standard Sumgayit | 32 | 8 | 6 | 18 | 27 | 48 | -21 | 30 | T H B B B H |
9 | FK Kapaz Ganca | 32 | 7 | 7 | 18 | 25 | 56 | -31 | 28 | H H T H B B |
10 | Sabail | 32 | 4 | 9 | 19 | 26 | 50 | -24 | 21 | B H H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation