Kết quả FC Gomel vs Dinamo Minsk, 23h45 ngày 25/05
Kết quả FC Gomel vs Dinamo Minsk
Đối đầu FC Gomel vs Dinamo Minsk
Phong độ FC Gomel gần đây
Phong độ Dinamo Minsk gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202523:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.86-0.75
0.90O 2.5
1.15U 2.5
0.611
4.50X
3.402
1.73Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.88O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Gomel vs Dinamo Minsk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2025 » vòng 10
-
FC Gomel vs Dinamo Minsk: Diễn biến chính
-
15'0-0Ilya Kalachev
-
54'0-0Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins
Kirill Cepenkov -
61'Andrey Shemruk
Vadim Martinkevich0-0 -
71'0-0Karen Vardanyan
Denis Grechiho -
77'Aliu Lukuman0-0
-
78'0-1
Dusan Bakic
-
85'Egor Troyakov
Aliu Lukuman0-1 -
85'0-1Aleksei Gavrilovich
Evgeni Malashevich -
86'0-1Moustapha Djimet
Dusan Bakic -
89'0-1Roman Begunov
-
90'0-1Ivan Shimakovich
-
90'0-1Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins
-
FC Gomel vs Dinamo Minsk: Đội hình chính và dự bị
-
FC Gomel5-3-21Aleksandr Nechaev2Vadim Martinkevich90Georgiy Kukushkin33Eugene Chagovets16Igor Zayats17Vladislav Yatskevich13Ilya Aleksievich20Aliu Lukuman8Evgeni Barsukov70Kirill Cheburakov10Dmitri Borodin21Evgeni Shevchenko9Dusan Bakic7Evgeni Malashevich18Denis Grechiho99Kirill Cepenkov6Maksim Myakish2Vadim Pigas67Roman Begunov26Vladislav Kalinin3Ilya Kalachev13Ivan Shimakovich
- Đội hình dự bị
-
14Raman Davyskiba27Maxim Drozdov7Fernando44Stanislav Kleshchuk3Sergey Matvejchik23Andrey Potapenko77Alexander Savitsky15Andrey Shemruk30Egor Troyakov63Elhadji SufianPavel Apiatsionak 5Ivan Bakhar 17Moustapha Djimet 11Aleksei Gavrilovich 4Fard Ibrahim 33Artem Makavchik 1Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins 25Aleksey Vakulich 24Karen Vardanyan 10Aleksey Zhechko 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vladimir NevinskiyVadim Skripchenko
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FC Gomel vs Dinamo Minsk: Số liệu thống kê
-
FC GomelDinamo Minsk
-
4Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
16Sút Phạt18
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
18Phạm lỗi16
-
-
2Cứu thua2
-
-
3Pha tấn công10
-
-
0Tấn công nguy hiểm5
-
BXH VĐQG Belarus 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 12 | 10 | 2 | 0 | 22 | 6 | 16 | 32 | T T T T T T |
2 | Slavia Mozyr | 12 | 8 | 2 | 2 | 20 | 11 | 9 | 26 | B B T T T T |
3 | Dinamo Minsk | 11 | 8 | 2 | 1 | 17 | 10 | 7 | 26 | T H T T T T |
4 | Dinamo Brest | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 24 | T T T T B T |
5 | FK Isloch Minsk | 12 | 5 | 6 | 1 | 23 | 11 | 12 | 21 | H H H T T B |
6 | FC Torpedo Zhodino | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 8 | 8 | 20 | T T B B T T |
7 | Neman Grodno | 11 | 6 | 0 | 5 | 18 | 9 | 9 | 18 | B B T T B T |
8 | FK Vitebsk | 12 | 5 | 2 | 5 | 21 | 16 | 5 | 17 | B T H B B T |
9 | FC Minsk | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 25 | -8 | 17 | T H B B T B |
10 | FC Gomel | 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 8 | 0 | 15 | H T T B T B |
11 | BATE Borisov | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 14 | T B B H B B |
12 | Arsenal Dzyarzhynsk | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 18 | -4 | 12 | B H H B T T |
13 | Naftan Novopolock | 12 | 3 | 1 | 8 | 10 | 22 | -12 | 10 | T B B B B B |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 18 | -10 | 8 | B B H T B B |
15 | Smorgon FC | 12 | 1 | 2 | 9 | 7 | 21 | -14 | 5 | B T B H B B |
16 | FC Molodechno | 12 | 0 | 0 | 12 | 5 | 30 | -25 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation