Kết quả FK Isloch Minsk vs FK Gorodeya, 18h00 ngày 28/11

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Belarus 2020 » vòng 30

  • FK Isloch Minsk vs FK Gorodeya: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Didine Mohamed Djouhary
  • 15'
    0-1
    Albert Gabaraev
  • 24'
    0-2
    goal Sergey Arkhipov
  • 35'
    Dmytro Yusov goal 
    1-2
  • 43'
    1-2
    Ilya Lukashevich
  • 46'
    Sergey Kontsevoy  
    Semen Lazarchik  
    1-2
  • 51'
    Sergei Karpovich goal 
    2-2
  • 55'
    2-2
     Yuri Volovik
     Aleksandr Bulychev
  • 60'
    2-2
    Didine Mohamed Djouhary
  • 73'
    2-2
     Mikhail Shibun
     Sergey Arkhipov
  • 73'
    2-2
     Pavel Pashevich
     Artem Solovey
  • FK Isloch Minsk vs FK Gorodeya: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 13 Abdulrazak Yusuf
    17 Sergei Karpovich
    15 Dmitri Komarovski
    55 Semen Lazarchik
    31 Dmytro Yusov
    25 Ihar Kuzmianok
    71 Dmitri Borodin
    5 Oleksandr Papush
    27 Aleksandr Makas
    1 Egor Khatkevich
    22 Godfrey Bitok Stephen
    Yanis Linda 27
    Andrey Sakovich 16
    Aleksandr Bulychev 99
    Lazar Sajcic 28
    Denis Yaskovich 30
    Artem Solovey 15
    Didine Mohamed Djouhary 5
    Albert Gabaraev 17
    Dmitri Ignatenko 3
    Ilya Lukashevich 91
    Maksim Smirnov 7
  • Đội hình dự bị
  • 2Alexey Orlovich
    8Roman Vegerya
    24Mohamed Katana Nyanje
    6Sergey Kontsevoy
    37Dmitry Nekrashevich
    77Vladislav Kraynov
    21Vadim Melnik
    16Vladislav Vasilyuchek
    52Andrey Kolomatskiy
    47Roman Lisovskiy
    Andrey Sorokin 11
    Maxim Makarov 95
    Pavel Pashevich 41
    Yuri Volovik 21
    Mikhail Shibun 19
    Sergey Usenya 8
    Sergey Arkhipov 94
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dmitriy Komarovskiy
    Oleg Alexandrovich Radushko
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • FK Isloch Minsk vs FK Gorodeya: Số liệu thống kê

  • FK Isloch Minsk
    FK Gorodeya
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    12
  •  
     
  • 129
    Pha tấn công
    115
  •  
     
  • 101
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2020

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shakhter Soligorsk 30 17 8 5 57 21 36 59 B T T H T T
2 BATE Borisov 30 17 7 6 65 32 33 58 B H T H T H
3 FC Torpedo Zhodino 30 16 8 6 55 37 18 56 B T T T T T
4 Dinamo Brest 30 17 3 10 63 40 23 54 T T H B T T
5 Neman Grodno 30 16 5 9 41 29 12 53 T B B T T B
6 Dinamo Minsk 30 16 4 10 38 25 13 52 T T T T T H
7 FK Isloch Minsk 30 13 6 11 47 46 1 45 H H H B B H
8 FC Rukh Brest 30 11 11 8 57 38 19 44 T B H H B T
9 Slavia Mozyr 30 10 9 11 41 49 -8 39 T H H B T T
10 Energetik-BGU Minsk 30 11 5 14 43 46 -3 38 B B B T B B
11 FC Minsk 30 11 5 14 45 57 -12 38 B T B T H B
12 FK Vitebsk 30 8 12 10 30 38 -8 36 B T B H H B
13 FK Gorodeya 30 8 7 15 30 48 -18 31 H T T T B H
14 Slutsksakhar Slutsk 29 8 3 18 31 55 -24 27 T B B T B B
15 FC Belshina Babruisk 30 5 6 19 34 71 -37 21 B B H B B B
16 Smolevichy-STI 29 3 5 21 27 72 -45 14 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Degrade Team