Kết quả Neman Grodno vs FK Gorodeya, 22h00 ngày 17/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Belarus 2020 » vòng 26

  • Neman Grodno vs FK Gorodeya: Diễn biến chính

  • 44'
    0-0
    Lazar Sajcic
  • 51'
    0-0
    Yanis Linda
  • 55'
    Giorgi Kantaria
    0-0
  • 62'
    0-0
    Dzhamal Dibirgadzhiev
  • 65'
    0-0
     Albert Gabaraev
     Dzhamal Dibirgadzhiev
  • 81'
    Dmitri Ivanov  
    Jean Morel Poe  
    0-0
  • 89'
    0-0
     Mikhail Shibun
     Aleksei Solovei
  • 90'
    0-0
     Denis Yaskovich
     Didine Mohamed Djouhary
  • 90'
    0-1
    goal Lazar Sajcic
  • Neman Grodno vs FK Gorodeya: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 78 Maksim Yablonski
    3 Giorgi Kantaria
    45 Zoran Marusic
    24 Andrey Yakimov
    46 Aleksey Legchilin
    4 Andrey Vasilyev
    28 Danijel Stojkovic
    19 Sergey Kurganski
    25 Evgeni Leshko
    7 Gegam Kadimyan
    97 Jean Morel Poe
    Aleksandr Poznyak 72
    Maksim Smirnov 7
    Sergei Pushnyakov 35
    Didine Mohamed Djouhary 5
    Sergey Chernik 32
    Dzhamal Dibirgadzhiev 23
    Dmitri Ignatenko 3
    Yuri Volovik 21
    Aleksei Solovei 15
    Lazar Sajcic 28
    Yanis Linda 27
  • Đội hình dự bị
  • 1Artur Malievskiy
    29Dmitri Ivanov
    10Volodymyr Koval
    87Vladislav Yatskevich
    71Anton Suchkov
    9Roman Pasevich
    8Emir Shigaybaev
    14Oleg Murachev
    Yan Senkevich 10
    Sergey Arkhipov 94
    Ilya Lukashevich 91
    Albert Gabaraev 17
    Denis Yaskovich 30
    Igor Dovgyallo 1
    Mikhail Shibun 19
    Aleksandr Bulychev 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Kovalevich
    Oleg Alexandrovich Radushko
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Neman Grodno vs FK Gorodeya: Số liệu thống kê

  • Neman Grodno
    FK Gorodeya
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 24
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2020

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shakhter Soligorsk 30 17 8 5 57 21 36 59 B T T H T T
2 BATE Borisov 30 17 7 6 65 32 33 58 B H T H T H
3 FC Torpedo Zhodino 30 16 8 6 55 37 18 56 B T T T T T
4 Dinamo Brest 30 17 3 10 63 40 23 54 T T H B T T
5 Neman Grodno 30 16 5 9 41 29 12 53 T B B T T B
6 Dinamo Minsk 30 16 4 10 38 25 13 52 T T T T T H
7 FK Isloch Minsk 30 13 6 11 47 46 1 45 H H H B B H
8 FC Rukh Brest 30 11 11 8 57 38 19 44 T B H H B T
9 Slavia Mozyr 30 10 9 11 41 49 -8 39 T H H B T T
10 Energetik-BGU Minsk 30 11 5 14 43 46 -3 38 B B B T B B
11 FC Minsk 30 11 5 14 45 57 -12 38 B T B T H B
12 FK Vitebsk 30 8 12 10 30 38 -8 36 B T B H H B
13 FK Gorodeya 30 8 7 15 30 48 -18 31 H T T T B H
14 Slutsksakhar Slutsk 29 8 3 18 31 55 -24 27 T B B T B B
15 FC Belshina Babruisk 30 5 6 19 34 71 -37 21 B B H B B B
16 Smolevichy-STI 29 3 5 21 27 72 -45 14 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Degrade Team