Kết quả Shakhter Soligorsk vs Dinamo Minsk, 00h00 ngày 07/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Belarus 2024 » vòng 24

  • Shakhter Soligorsk vs Dinamo Minsk: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Steven Alfred (Assist:Pavel Sedko)
  • 36'
    0-2
    goal Steven Alfred (Assist:Pavel Sedko)
  • 66'
    0-2
     Boni Amian
     Igor Shkolik
  • 66'
    0-2
     Nikita Demchenko
     Daniil Kulikov
  • 70'
    0-3
    goal Aleksei Gavrilovich (Assist:Dmitri Podstrelov)
  • 71'
    Denis Gruzhevskiy  
    Andrey Makarenko  
    0-3
  • 75'
    0-3
     Denis Polyakov
     Vadim Pigas
  • 75'
    0-3
     Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins
     Pavel Sedko
  • 83'
    Egor Grivenev  
    Denis Kovalevich  
    0-3
  • 89'
    0-3
     Vladimir Khvashchinskiy
     Steven Alfred
  • 90'
    Semen Shestilovski
    0-3
  • Shakhter Soligorsk vs Dinamo Minsk: Đội hình chính và dự bị

  • Shakhter Soligorsk4-2-3-1
    32
    Sergey Chernik
    87
    Vadim Martinkevich
    19
    Ilya Sviridenko
    4
    Semen Shestilovski
    2
    Andrey Makarenko
    13
    Maksim Burko
    77
    Nikolay Sotnikov
    17
    Vladislav Kabyshev
    88
    Denis Kovalevich
    23
    Maksim Kovalevich
    49
    Andrey Denisyuk
    9
    Steven Alfred
    19
    Dmitri Podstrelov
    8
    Aleksandr Selyava
    80
    Igor Shkolik
    74
    Pavel Sedko
    24
    Daniil Kulikov
    2
    Vadim Pigas
    67
    Roman Begunov
    4
    Aleksei Gavrilovich
    26
    Vladislav Kalinin
    21
    Fedor Lapoukhov
    Dinamo Minsk4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 91Mark Bulanov
    55Pavel Dubovskiy
    71Egor Grivenev
    12Denis Gruzhevskiy
    10Andrey Kabyshev
    14Ilya Lukashevich
    35Igor Malashchitsky
    98Nikita Shaula
    22Dmitriy Shulyak
    80Kirill Yankovskiy
    Boni Amian 29
    Nikita Demchenko 88
    Vladimir Khvashchinskiy 10
    Trofim Melnichenko 81
    Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins 25
    Sergey Politevich 6
    Denis Polyakov 33
    Aleksandr Sachivko 20
    Ivan Shimakovich 13
    Gleb Zherdev 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vadim Skripchenko
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Shakhter Soligorsk vs Dinamo Minsk: Số liệu thống kê

  • Shakhter Soligorsk
    Dinamo Minsk
  • 1
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 9
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 62
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation