Kết quả Shakhter Soligorsk vs Neman Grodno, 21h00 ngày 21/09

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Belarus 2024 » vòng 22

  • Shakhter Soligorsk vs Neman Grodno: Diễn biến chính

  • 31'
    Maksim Kovalevich
    0-0
  • 46'
    0-0
     Pavel Sawicki
     Ilya Kukharchik
  • 51'
    0-1
    goal Pavel Sawicki (Assist:Oleg Evdokimov)
  • 60'
    0-1
     Maksim Kravtsov
     Egor Zubovich
  • 63'
    Ilya Sviridenko  
    Nikolay Sotnikov  
    0-1
  • 63'
    Andrey Denisyuk  
    Vladislav Kabyshev  
    0-1
  • 63'
    Igor Zenkovich  
    Ilya Lukashevich  
    0-1
  • 69'
    Maksim Burko
    0-1
  • 71'
    Kirill Yankovskiy
    0-1
  • 72'
    Andrey Makarenko
    0-1
  • 77'
    0-1
     Maksim Yablonski
     Oleg Evdokimov
  • 77'
    0-1
     Andrei Vasilyev
     Ivan Sadovnichiy
  • 80'
    Aleksey Garost  
    Egor Grivenev  
    0-1
  • 87'
    0-1
     Yury Pavlyukovets
     Gulzhigit Alykulov
  • Shakhter Soligorsk vs Neman Grodno: Đội hình chính và dự bị

  • Shakhter Soligorsk4-1-3-2
    32
    Sergey Chernik
    2
    Andrey Makarenko
    14
    Ilya Lukashevich
    80
    Kirill Yankovskiy
    77
    Nikolay Sotnikov
    87
    Vadim Martinkevich
    17
    Vladislav Kabyshev
    23
    Maksim Kovalevich
    13
    Maksim Burko
    71
    Egor Grivenev
    88
    Denis Kovalevich
    10
    Gulzhigit Alykulov
    11
    Ilya Kukharchik
    5
    Egor Parkhomenko
    17
    Egor Zubovich
    20
    Ivan Sadovnichiy
    15
    Oleg Evdokimov
    24
    Andrey Yakimov
    33
    Sergey Karpovich
    47
    Mikhail Kozlov
    8
    Yurii Pantia
    12
    Maksim Belov
    Neman Grodno4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 91Mark Bulanov
    49Andrey Denisyuk
    89Aleksey Garost
    12Denis Gruzhevskiy
    35Igor Malashchitsky
    98Nikita Shaula
    22Dmitriy Shulyak
    27Stanislav Stefanovich
    19Ilya Sviridenko
    99Igor Zenkovich
    Alexey Dayneka 13
    Egor Kostrov 9
    Maksim Kravtsov 18
    Aleksey Lavrik 55
    Artur Malievskiy 1
    Yury Pavlyukovets 32
    Pavel Sawicki 88
    Andrei Vasilyev 4
    Maksim Yablonski 78
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Kovalevich
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Shakhter Soligorsk vs Neman Grodno: Số liệu thống kê

  • Shakhter Soligorsk
    Neman Grodno
  • 2
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 58
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 15
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation