Kết quả ABB vs Blooming, 02h00 ngày 01/07
Kết quả ABB vs Blooming
Nhận định, Soi kèo Academia del Balompie vs Blooming 2h00 ngày 1/7: Nối dài mạch thắng
Phong độ ABB gần đây
Phong độ Blooming gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/07/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.82O 3
0.94U 3
0.801
1.65X
3.752
4.20Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.89O 1.25
0.95U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ABB vs Blooming
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bolivia 2025 » vòng 12
-
ABB vs Blooming: Diễn biến chính
-
18'Bryan Wenceslao Espinoza Avila0-0
-
30'0-0Marc Francois Enoumba
-
33'0-1
Franco Posse (Assist:Diego Martin Alaniz Avila)
-
49'Bryan Wenceslao Espinoza Avila (Assist:Emanuel Paniagua)1-1
-
51'1-1Matias Abisab
Guido Vadala -
51'1-1Guilmar Centella
Juan Gonzalez -
60'Matias Galindo1-1
-
63'Miguel Alejandro Quiroga Castil1-1
-
68'Raul Rocabado
Emanuel Paniagua1-1 -
68'Raul Ardaya
Miguel Alejandro Quiroga Castil1-1 -
69'Paulo Henrique
Matias Galindo1-1 -
76'1-1Denilson Duran Penalty cancelled
-
80'Julio Rivas
Alejandro Cervantes1-1 -
83'Junior Kevin Romay Sanchez1-1
-
85'Juan Vedia
Bryan Wenceslao Espinoza Avila1-1 -
86'Raul Rocabado1-1
-
90'Julio Rivas1-1
-
90'1-1Juan Gabriel Valverde Rivera
Marc Francois Enoumba -
90'Raul Ardaya1-1
-
90'Pablo Meza1-1
-
ABB vs Blooming: Đội hình chính và dự bị
-
ABB4-4-212Fabian Pereira3Jennry Alaca Maconde21Pablo Meza4Mizael Monteiro15Jhon Mena31Bryan Wenceslao Espinoza Avila8Miguel Alejandro Quiroga Castil25Matias Galindo7Junior Kevin Romay Sanchez9Alejandro Cervantes20Emanuel Paniagua9Franco Posse18Juan Gonzalez6Richard Spenhay8Moises Villarroel Angulo50Diego Martin Alaniz Avila10Guido Vadala44Marc Francois Enoumba22Richet Gomez Miranda21Santiago Etchebarne4Denilson Duran1Braulio Uraezana
- Đội hình dự bị
-
22Percy Anez42Raul Ardaya23Renato Auza44Abneet Bharti18Mateo Flores29Sebastian Galindo34Denilson Choque13Rodrigo Orihuela35Paulo Henrique77Julio Rivas27Raul Rocabado10Juan VediaMatias Abisab 25Gustavo Almada 71Miguel Angel Becerra 24Guilmar Centella 32Agustin Gutierrez 15Ramiro Eguez Lima 19Eduardo Justiniano 14Celin Padilla 20Cesar Romero 26Saul Severiche 5Juan Gabriel Valverde Rivera 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos Bustos
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
ABB vs Blooming: Số liệu thống kê
-
ABBBlooming
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
8Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
10Sút Phạt20
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
316Số đường chuyền268
-
-
87%Chuyền chính xác83%
-
-
20Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị1
-
-
5Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công6
-
-
9Đánh chặn3
-
-
12Cản phá thành công3
-
-
5Thử thách5
-
-
87Pha tấn công40
-
-
61Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Bolivia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Always Ready | 15 | 10 | 4 | 1 | 49 | 20 | 29 | 34 | H T H T B T |
2 | The Strongest | 15 | 11 | 1 | 3 | 44 | 27 | 17 | 34 | T T T B T T |
3 | Blooming | 14 | 8 | 4 | 2 | 31 | 21 | 10 | 28 | H H T H T T |
4 | Bolivar | 14 | 8 | 3 | 3 | 34 | 16 | 18 | 27 | B H B H T T |
5 | San Jose de Oruro | 15 | 7 | 2 | 6 | 23 | 26 | -3 | 23 | B T B T T B |
6 | ABB | 16 | 4 | 7 | 5 | 18 | 24 | -6 | 19 | B H H H T B |
7 | San Antonio Bulo Bulo | 14 | 4 | 6 | 4 | 23 | 25 | -2 | 18 | B H H T H T |
8 | Nacional Potosi | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 17 | 3 | 17 | H H H B T T |
9 | Universitario De Vinto | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 22 | -2 | 17 | H H B B H T |
10 | Club Guabira | 15 | 4 | 4 | 7 | 26 | 32 | -6 | 16 | H B H H T B |
11 | Oriente Petrolero | 15 | 4 | 4 | 7 | 22 | 33 | -11 | 16 | B T B H B B |
12 | Independiente Petrolero | 16 | 3 | 7 | 6 | 20 | 32 | -12 | 16 | H H B H B T |
13 | Real Oruro | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 26 | -6 | 14 | B B T B T B |
14 | Real Tomayapo | 15 | 2 | 8 | 5 | 15 | 24 | -9 | 14 | H T B H B B |
15 | Jorge Wilstermann | 15 | 1 | 3 | 11 | 11 | 33 | -22 | 6 | B H B H B B |
16 | Aurora | 14 | 5 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | -14 | T T H H T B |
LIBC CL qualifying
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Championship Playoff
Relegation