Kết quả ABB vs Nacional Potosi, 02h00 ngày 08/07
-
Thứ ba, Ngày 08/07/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.88O 3
0.98U 3
0.841
2.30X
3.402
2.63Hiệp 1+0
0.89-0
0.89O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ABB vs Nacional Potosi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Bolivia 2025 » vòng 13
-
ABB vs Nacional Potosi: Diễn biến chính
-
9'Miguel Alejandro Quiroga Castil0-0
-
28'Alejandro Cervantes1-0
-
30'Gary Rea1-0
-
35'1-1
Agustin Mansilla (Assist:Duban Palacio)
-
43'1-1Jorge Rojas
-
43'Pablo Meza1-1
-
45'1-2
Javier Guerra
-
46'Leonardo Vaca Gutierrez
Gary Rea1-2 -
46'Denilson Choque
Jennry Alaca Maconde1-2 -
46'1-2Carlos Roca
Jorge Rojas -
49'Rodrigo Orihuela1-2
-
54'Abdiel Arroyo Molinar
Miguel Alejandro Quiroga Castil1-2 -
58'1-2Pedro Azogue
-
67'Julio Rivas
Alejandro Cervantes1-2 -
71'1-2Saul Torres Rojas
-
76'1-2Alfredo Garcia
Andreas Torrico -
84'Juan Vedia
Matias Galindo1-2 -
87'1-2Saulo Guerra
Duban Palacio -
88'Julio Rivas (Assist:Leonardo Vaca Gutierrez)2-2
-
90'Denilson Choque2-2
-
90'Juan Vedia2-2
-
90'Denilson Choque Card changed2-2
-
90'2-2Saulo Guerra
-
90'2-2Martin Enrique Payares Campo
Saul Torres Rojas -
90'Juan Vedia2-2
-
90'2-2Agustin Mansilla
-
ABB vs Nacional Potosi: Đội hình chính và dự bị
-
ABB4-2-3-11Lucas Galarza3Jennry Alaca Maconde8Miguel Alejandro Quiroga Castil21Pablo Meza15Jhon Mena17Gary Rea25Matias Galindo13Rodrigo Orihuela42Raul Ardaya20Emanuel Paniagua9Alejandro Cervantes10Agustin Mansilla28Duban Palacio15Jhojan Arce Pari11Jorge Rojas16Andreas Torrico8Luis Fernando Pavia Mamani7Saul Torres Rojas14Javier Guerra33Luis Demiquel18Pedro Azogue1Saidt Mustafa
- Đội hình dự bị
-
11Abdiel Arroyo Molinar31Bryan Wenceslao Espinoza Avila34Denilson Choque14Carlos Jemio4Mizael Monteiro12Fabian Pereira75Josue Rivas77Julio Rivas27Raul Rocabado16Marco Salazar39Leonardo Vaca Gutierrez10Juan VediaOscar Baldomar 21Pedro Galindo 23Alfredo Garcia 27Saulo Guerra 17Martin Enrique Payares Campo 25Kevin Quiroz 2Edisson Restrepo 6Carlos Roca 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Victor Andrada
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
ABB vs Nacional Potosi: Số liệu thống kê
-
ABBNacional Potosi
-
0Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Thẻ vàng4
-
-
2Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
4Cản sút2
-
-
12Sút Phạt13
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
333Số đường chuyền358
-
-
85%Chuyền chính xác85%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị4
-
-
5Cứu thua0
-
-
12Rê bóng thành công9
-
-
12Đánh chặn8
-
-
14Ném biên21
-
-
12Cản phá thành công9
-
-
14Thử thách7
-
-
19Long pass34
-
-
95Pha tấn công84
-
-
27Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Bolivia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Always Ready | 15 | 10 | 4 | 1 | 49 | 20 | 29 | 34 | H T H T B T |
2 | The Strongest | 15 | 11 | 1 | 3 | 44 | 27 | 17 | 34 | T T T B T T |
3 | Blooming | 14 | 8 | 4 | 2 | 31 | 21 | 10 | 28 | H H T H T T |
4 | Bolivar | 14 | 8 | 3 | 3 | 34 | 16 | 18 | 27 | B H B H T T |
5 | San Jose de Oruro | 15 | 7 | 2 | 6 | 23 | 26 | -3 | 23 | B T B T T B |
6 | ABB | 16 | 4 | 7 | 5 | 18 | 24 | -6 | 19 | B H H H T B |
7 | San Antonio Bulo Bulo | 14 | 4 | 6 | 4 | 23 | 25 | -2 | 18 | B H H T H T |
8 | Nacional Potosi | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 17 | 3 | 17 | H H H B T T |
9 | Universitario De Vinto | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 22 | -2 | 17 | H H B B H T |
10 | Club Guabira | 15 | 4 | 4 | 7 | 26 | 32 | -6 | 16 | H B H H T B |
11 | Oriente Petrolero | 15 | 4 | 4 | 7 | 22 | 33 | -11 | 16 | B T B H B B |
12 | Independiente Petrolero | 16 | 3 | 7 | 6 | 20 | 32 | -12 | 16 | H H B H B T |
13 | Real Oruro | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 26 | -6 | 14 | B B T B T B |
14 | Real Tomayapo | 15 | 2 | 8 | 5 | 15 | 24 | -9 | 14 | H T B H B B |
15 | Jorge Wilstermann | 15 | 1 | 3 | 11 | 11 | 33 | -22 | 6 | B H B H B B |
16 | Aurora | 14 | 5 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | -14 | T T H H T B |
LIBC CL qualifying
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Championship Playoff
Relegation