Kết quả Sloboda vs Posusje, 01h40 ngày 27/04
Kết quả Sloboda vs Posusje
Đối đầu Sloboda vs Posusje
Phong độ Sloboda gần đây
Phong độ Posusje gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202501:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.79-1.5
1.03O 2.5
0.89U 2.5
0.921
4.30X
3.202
1.74Hiệp 1+0.5
0.73-0.5
1.08O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sloboda vs Posusje
-
Sân vận động: Tusanj
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 28
-
Sloboda vs Posusje: Diễn biến chính
-
3'Alen Kurtalic0-0
-
15'Adis Hadzanovic0-0
-
15'Irfan Jasarevic0-0
-
19'Mihajlo Jovasevic0-0
-
37'0-1Collins Fai(OW)
-
46'Adnan Dzafic1-1
-
81'Kenan Dervisagic1-1
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
Sloboda vs Posusje: Số liệu thống kê
-
SlobodaPosusje
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
25%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)75%
-
-
1Cứu thua1
-
-
57Pha tấn công105
-
-
19Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 29 | 23 | 4 | 2 | 60 | 13 | 47 | 73 | B H T T T T |
2 | Borac Banja Luka | 29 | 23 | 3 | 3 | 55 | 12 | 43 | 72 | T T T B T T |
3 | Sarajevo | 29 | 17 | 9 | 3 | 54 | 19 | 35 | 60 | T H B H T T |
4 | FK Zeljeznicar | 28 | 16 | 5 | 7 | 45 | 31 | 14 | 53 | T T T B T B |
5 | FK Sloga Doboj | 29 | 12 | 5 | 12 | 31 | 39 | -8 | 41 | H B T B B B |
6 | FK Velez Mostar | 29 | 9 | 11 | 9 | 39 | 34 | 5 | 38 | H T B H T B |
7 | NK Siroki Brijeg | 29 | 9 | 7 | 13 | 35 | 43 | -8 | 34 | H H B T B B |
8 | Radnik Bijeljina | 28 | 10 | 3 | 15 | 36 | 44 | -8 | 33 | B H B T T H |
9 | Posusje | 29 | 8 | 8 | 13 | 30 | 34 | -4 | 32 | H H T B H T |
10 | FK Igman Konjic | 29 | 8 | 4 | 17 | 27 | 58 | -31 | 28 | B T T H H B |
11 | Sloboda | 28 | 1 | 6 | 21 | 13 | 54 | -41 | 9 | B H B B H H |
12 | GOSK Gabela | 28 | 2 | 3 | 23 | 19 | 63 | -44 | 9 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation