Kết quả Cavalry FC vs Pacific FC, 04h30 ngày 18/05
Kết quả Cavalry FC vs Pacific FC
Đối đầu Cavalry FC vs Pacific FC
Phong độ Cavalry FC gần đây
Phong độ Pacific FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.78+0.5
0.98O 2.25
0.74U 2.25
1.021
1.57X
3.502
5.00Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.03O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cavalry FC vs Pacific FC
-
Sân vận động: ATCO Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Canada 2025 » vòng 5
-
Cavalry FC vs Pacific FC: Diễn biến chính
-
7'Mihail Gherasimencov1-0
-
38'1-0Aly Ndom
-
61'Tobias Warschewski2-0
-
69'Ali Musse3-0
-
71'3-0Christian Greco-Taylor
-
83'3-0Marco Bustos
-
88'3-0Christian Greco-Taylor
-
90'Nicolas Wahling4-0
- BXH VĐQG Canada
- BXH bóng đá Canadian mới nhất
-
Cavalry FC vs Pacific FC: Số liệu thống kê
-
Cavalry FCPacific FC
-
7Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
20Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn0
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút3
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
475Số đường chuyền329
-
-
88%Chuyền chính xác82%
-
-
12Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị0
-
-
0Cứu thua3
-
-
6Rê bóng thành công7
-
-
9Đánh chặn3
-
-
24Ném biên12
-
-
7Thử thách4
-
-
37Long pass15
-
-
81Pha tấn công49
-
-
54Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Canada 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Ottawa | 10 | 6 | 3 | 1 | 25 | 15 | 10 | 21 | T T H B H T |
2 | Cavalry FC | 10 | 5 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 18 | T T T H T H |
3 | HFX Wanderers FC | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 12 | 2 | 18 | B T T B B H |
4 | Forge FC | 9 | 4 | 5 | 0 | 12 | 7 | 5 | 17 | H H H T H T |
5 | York United FC | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 16 | 1 | 13 | B B T T B T |
6 | Valour | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 8 | B B T B H T |
7 | Pacific FC | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 19 | -11 | 8 | T B B H B B |
8 | Vancouver FC | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 17 | -8 | 6 | H T B B H B |
Title Play-offs