Kết quả Pacific FC vs Atletico Ottawa, 05h10 ngày 08/06
Kết quả Pacific FC vs Atletico Ottawa
Đối đầu Pacific FC vs Atletico Ottawa
Phong độ Pacific FC gần đây
Phong độ Atletico Ottawa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/06/202505:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.92O 2.5
0.79U 2.5
0.971
2.50X
3.252
2.40Hiệp 1+0
1.21-0
0.66O 0.5
0.30U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pacific FC vs Atletico Ottawa
-
Sân vận động: Starlight Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Canada 2025 » vòng 6
-
Pacific FC vs Atletico Ottawa: Diễn biến chính
-
38'0-0Tyr Walker
-
44'Sean Young0-0
-
44'0-1
Ballou Tabla
-
46'0-1Juan David Castro Ruiz
-
51'0-1Samuel Salter
-
64'0-1David Rodriguez
-
67'0-1Gabriel Antinoro
-
67'Lukas Browning Lagerfeldt0-1
- BXH VĐQG Canada
- BXH bóng đá Canadian mới nhất
-
Pacific FC vs Atletico Ottawa: Số liệu thống kê
-
Pacific FCAtletico Ottawa
-
6Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
4Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
302Số đường chuyền395
-
-
82%Chuyền chính xác88%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
2Cứu thua1
-
-
7Rê bóng thành công10
-
-
3Đánh chặn3
-
-
23Ném biên16
-
-
5Thử thách3
-
-
19Long pass20
-
-
70Pha tấn công47
-
-
32Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Canada 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Ottawa | 11 | 7 | 3 | 1 | 28 | 15 | 13 | 24 | T H B H T T |
2 | Forge FC | 10 | 5 | 5 | 0 | 14 | 7 | 7 | 20 | H H T H T T |
3 | Cavalry FC | 10 | 5 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 18 | T T T H T H |
4 | HFX Wanderers FC | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 12 | 2 | 18 | B T T B B H |
5 | York United FC | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 16 | 1 | 13 | B B T T B T |
6 | Pacific FC | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 19 | -11 | 8 | T B B H B B |
7 | Valour | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 21 | -12 | 8 | B T B H T B |
8 | Vancouver FC | 10 | 1 | 3 | 6 | 9 | 19 | -10 | 6 | T B B H B B |
Title Play-offs