Kết quả Santa Ana vs Alajuelense, 00h00 ngày 05/05
Kết quả Santa Ana vs Alajuelense
Đối đầu Santa Ana vs Alajuelense
Phong độ Santa Ana gần đây
Phong độ Alajuelense gần đây
-
Thứ hai, Ngày 05/05/202500:00
Xem Live
-
45+
Vòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.02-0.5
0.77O 1.5
1.12U 1.5
0.711
5.90X
2.632
1.75Hiệp 1+0
1.88-0
0.37O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santa Ana vs Alajuelense
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Costa Rica 2024-2025 » vòng 21
-
Santa Ana vs Alajuelense: Diễn biến chính
-
29'Rudy Anthony Dawson Forbes0-0
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Santa Ana vs Alajuelense: Số liệu thống kê
-
Santa AnaAlajuelense
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
4Phạm lỗi4
-
-
0Việt vị2
-
-
1Cứu thua3
-
-
44Pha tấn công34
-
-
32Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Costa Rica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 22 | 13 | 7 | 2 | 38 | 18 | 20 | 46 | T T T H T H |
2 | Cartagines Deportiva SA | 21 | 11 | 5 | 5 | 28 | 14 | 14 | 38 | H T T T H T |
3 | Alajuelense | 20 | 9 | 11 | 0 | 25 | 11 | 14 | 38 | T T H H H T |
4 | Puntarenas | 21 | 10 | 8 | 3 | 26 | 18 | 8 | 38 | H T B H B H |
5 | Deportivo Saprissa | 21 | 10 | 6 | 5 | 27 | 18 | 9 | 36 | T T T H H T |
6 | Sporting San Jose | 21 | 8 | 4 | 9 | 23 | 27 | -4 | 28 | B T H H T T |
7 | Municipal Liberia | 21 | 7 | 3 | 11 | 26 | 24 | 2 | 24 | H B T B T B |
8 | Santos De Guapiles | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 30 | -4 | 24 | B B B H H T |
9 | Perez Zeledon | 21 | 6 | 5 | 10 | 16 | 25 | -9 | 23 | T B T H B B |
10 | AD San Carlos | 21 | 3 | 7 | 11 | 13 | 23 | -10 | 16 | B B B T H B |
11 | AD Guanacasteca | 22 | 3 | 7 | 12 | 12 | 33 | -21 | 16 | H B B B B B |
12 | Santa Ana | 20 | 2 | 7 | 11 | 21 | 40 | -19 | 13 | B H B B B H |
Title Play-offs