Kết quả AZ Alkmaar Nữ vs PSV Eindhoven Nữ, 20h00 ngày 29/03
Kết quả AZ Alkmaar Nữ vs PSV Eindhoven Nữ
Phong độ AZ Alkmaar Nữ gần đây
Phong độ PSV Eindhoven Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.80-1.5
1.00O 3
0.83U 3
0.981
7.00X
4.502
1.32Hiệp 1+0.5
0.95-0.5
0.85O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AZ Alkmaar Nữ vs PSV Eindhoven Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025 » vòng 19
-
AZ Alkmaar Nữ vs PSV Eindhoven Nữ: Diễn biến chính
-
50'0-1
Renate Jansen (Assist:Kalma F.)
-
82'0-1Bross M.
- BXH VĐQG Hà Lan nữ
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
AZ Alkmaar Nữ vs PSV Eindhoven Nữ: Số liệu thống kê
-
AZ Alkmaar NữPSV Eindhoven Nữ
-
1Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
0Sút ra ngoài4
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
56Pha tấn công96
-
-
25Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Twente Enschede (W) | 21 | 17 | 3 | 1 | 66 | 17 | 49 | 54 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven (W) | 21 | 17 | 3 | 1 | 55 | 11 | 44 | 54 | T T T T T T |
3 | Ajax Amsterdam (W) | 21 | 16 | 2 | 3 | 54 | 21 | 33 | 50 | T H B T B T |
4 | FC Utrecht (W) | 21 | 12 | 3 | 6 | 39 | 22 | 17 | 39 | H H B T T T |
5 | Feyenoord Rotterdam (W) | 21 | 12 | 2 | 7 | 53 | 26 | 27 | 38 | T B T B B T |
6 | AZ Alkmaar (W) | 21 | 11 | 3 | 7 | 38 | 28 | 10 | 36 | T T T B T H |
7 | Fortuna Sittard (W) | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 40 | -20 | 20 | B H H T T B |
8 | ADO Den Haag (W) | 21 | 4 | 6 | 11 | 23 | 43 | -20 | 18 | B T H B T H |
9 | SC Heerenveen (W) | 21 | 4 | 3 | 14 | 24 | 46 | -22 | 15 | B B B B B B |
10 | Zwolle (W) | 21 | 3 | 4 | 14 | 15 | 44 | -29 | 13 | H B B T B B |
11 | Excelsior Barendrecht (W) | 21 | 1 | 7 | 13 | 15 | 65 | -50 | 10 | H B H B B B |
12 | SC Telstar (W) | 21 | 1 | 5 | 15 | 20 | 59 | -39 | 8 | B B H B B B |
Title Play-offs