Kết quả FC Utrecht vs Heracles Almelo, 02h00 ngày 09/11
Kết quả FC Utrecht vs Heracles Almelo
Nhận định, Soi kèo Utrecht vs Heracles Almelo, 2h00 ngày 9/11
Đối đầu FC Utrecht vs Heracles Almelo
Phong độ FC Utrecht gần đây
Phong độ Heracles Almelo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202402:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.97+1.25
0.93O 2.75
0.81U 2.75
0.901
1.28X
5.002
9.40Hiệp 1-0.5
0.96+0.5
0.92O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Utrecht vs Heracles Almelo
-
Sân vận động: Stadion Galgenwaard
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 12
-
FC Utrecht vs Heracles Almelo: Diễn biến chính
-
17'Matisse Didden
Mike van der Hoorn0-0 -
59'Jens Toornstra
Victor Jensen0-0 -
59'Ole ter Haar Romeny
Miguel Rodriguez Vidal0-0 -
59'Noah Ohio
Anthony Descotte0-0 -
67'Paxten Aaronson1-0
-
69'David Mina
Oscar Luigi Fraulo1-0 -
72'1-0Jizz Hornkamp
Jordy Bruijn -
85'1-0Daniel Van Kaam
Jan Zamburek -
85'1-0Shiloh Kiesar t Zand
Mario Engels -
88'Taylor Booth
Yoann Cathline1-0 -
90'1-0Ivan Mesik
-
FC Utrecht vs Heracles Almelo: Đội hình chính và dự bị
-
FC Utrecht4-2-3-11Vasilios Barkas16Souffian El Karouani24Nick Viergever3Mike van der Hoorn2Siebe Horemans21Paxten Aaronson6Oscar Luigi Fraulo20Yoann Cathline7Victor Jensen22Miguel Rodriguez Vidal19Anthony Descotte19Luka Kulenovic29Suf Podgoreanu5Jordy Bruijn8Mario Engels14Brian De Keersmaecker13Jan Zamburek2Mimeirhel Benita4Damon Mirani24Ivan Mesik12Ruben Roosken1Fabian de Keijzer
- Đội hình dự bị
-
40Matisse Didden11Noah Ohio9David Mina77Ole ter Haar Romeny18Jens Toornstra10Taylor Booth23Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen25Michael Brouwer32Tom de GraaffJizz Hornkamp 9Daniel Van Kaam 26Shiloh Kiesar t Zand 10Robin Mantel 30Juho Talvitie 23Jannes Luca Wieckhoff 3Lorenzo Milani 22Timo Jansink 16Kelvin Leerdam 18Thomas Bruns 17Justin Hoogma 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ron JansJohn Lammers
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Utrecht vs Heracles Almelo: Số liệu thống kê
-
FC UtrechtHeracles Almelo
-
4Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút4
-
-
13Sút Phạt11
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
437Số đường chuyền354
-
-
82%Chuyền chính xác77%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị1
-
-
37Đánh đầu53
-
-
18Đánh đầu thành công27
-
-
2Cứu thua5
-
-
21Rê bóng thành công16
-
-
11Đánh chặn5
-
-
31Ném biên23
-
-
0Woodwork1
-
-
21Cản phá thành công16
-
-
6Thử thách7
-
-
21Long pass43
-
-
123Pha tấn công95
-
-
52Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 25 | 4 | 5 | 103 | 39 | 64 | 79 | T T T T T T |
2 | AFC Ajax | 34 | 24 | 6 | 4 | 67 | 32 | 35 | 78 | T B H B H T |
3 | Feyenoord | 34 | 20 | 8 | 6 | 76 | 38 | 38 | 68 | T T T B T B |
4 | FC Utrecht | 34 | 18 | 10 | 6 | 62 | 45 | 17 | 64 | T T T B H H |
5 | AZ Alkmaar | 34 | 16 | 9 | 9 | 58 | 37 | 21 | 57 | B H T T T H |
6 | FC Twente Enschede | 34 | 15 | 9 | 10 | 62 | 49 | 13 | 54 | H B T T B B |
7 | Go Ahead Eagles | 34 | 14 | 9 | 11 | 57 | 55 | 2 | 51 | H H B H T B |
8 | NEC Nijmegen | 34 | 12 | 7 | 15 | 51 | 46 | 5 | 43 | T B H T T T |
9 | SC Heerenveen | 34 | 12 | 7 | 15 | 42 | 57 | -15 | 43 | B T T B B T |
10 | PEC Zwolle | 34 | 10 | 11 | 13 | 43 | 51 | -8 | 41 | H B T H T T |
11 | Fortuna Sittard | 34 | 11 | 8 | 15 | 37 | 54 | -17 | 41 | B T B T H H |
12 | Sparta Rotterdam | 34 | 9 | 12 | 13 | 39 | 43 | -4 | 39 | T H B T H B |
13 | Groningen | 34 | 10 | 9 | 15 | 40 | 53 | -13 | 39 | B T T B H B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 63 | -21 | 38 | T B B T B B |
15 | NAC Breda | 34 | 8 | 9 | 17 | 34 | 58 | -24 | 33 | H H B B B H |
16 | Willem II | 34 | 6 | 8 | 20 | 34 | 56 | -22 | 26 | B B H B B H |
17 | RKC Waalwijk | 34 | 6 | 7 | 21 | 44 | 74 | -30 | 25 | B B B T B T |
18 | Almere City FC | 34 | 4 | 10 | 20 | 23 | 64 | -41 | 22 | B B H B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation