Kết quả Groningen vs NAC Breda, 01h00 ngày 10/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 1

  • Groningen vs NAC Breda: Diễn biến chính

  • 2'
    0-0
    Jan van den Bergh
  • 6'
    0-0
    Enes Mahmutovic
  • 8'
    Leandro Bacuna goal 
    1-0
  • 12'
    1-0
     Martin Koscelnik
     Roy Kuijpers
  • 25'
    Rui Jorge Monteiro Mendes goal 
    2-0
  • 31'
    Marco Rente (Assist:Jorg Schreuders) goal 
    3-0
  • 46'
    Sven Bouland  
    Marvin Peersman  
    3-0
  • 48'
    3-1
    goal Dominik Janosek
  • 59'
    3-1
    Leo Greiml
  • 61'
    3-1
    Martin Koscelnik
  • 64'
    Brynjolfur Darri Willumsson  
    Luciano Valente  
    3-1
  • 68'
    Jorg Schreuders (Assist:Rui Jorge Monteiro Mendes) goal 
    4-1
  • 70'
    Jorg Schreuders
    4-1
  • 71'
    Thijs Oosting  
    Thom van Bergen  
    4-1
  • 71'
    Laros Duarte  
    Tika de Jonge  
    4-1
  • 75'
    4-1
     Fredrik Oldrup Jensen
     Casper Staring
  • 75'
    4-1
     Sana Fernandes
     Kacper Kostorz
  • 82'
    Joey Pelupessy  
    Finn Stam  
    4-1
  • 85'
    4-1
     Matthew Garbett
     Dominik Janosek
  • 85'
    4-1
     Adam Kaied
     Elias Mar Omarsson
  • Groningen vs NAC Breda: Đội hình chính và dự bị

  • Groningen4-4-2
    1
    Etienne Vaessen
    22
    Finn Stam
    43
    Marvin Peersman
    5
    Marco Rente
    7
    Leandro Bacuna
    10
    Luciano Valente
    18
    Tika de Jonge
    8
    Johan Hove
    14
    Jorg Schreuders
    26
    Thom van Bergen
    27
    Rui Jorge Monteiro Mendes
    10
    Elias Mar Omarsson
    9
    Kacper Kostorz
    17
    Roy Kuijpers
    16
    Maximilien Balard
    6
    Casper Staring
    39
    Dominik Janosek
    12
    Leo Greiml
    15
    Enes Mahmutovic
    5
    Jan van den Bergh
    21
    Manel Royo
    99
    Daniel Bielica
    NAC Breda4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 67Sven Bouland
    9Brynjolfur Darri Willumsson
    6Laros Duarte
    25Thijs Oosting
    4Joey Pelupessy
    24Dirk Baron
    21Hidde Jurjus
    70Roy Leicester
    56Marco Speelman
    11Noam Emeran
    23Fofin Turay
    57Nils Eggens
    Martin Koscelnik 3
    Fredrik Oldrup Jensen 20
    Sana Fernandes 19
    Matthew Garbett 7
    Adam Kaied 14
    Tein Troost 49
    Roy Kortsmit 1
    Cherrion Valerius 25
    Boyd Lucassen 2
    Lars Mol 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dick Lukkien
    Peter Hyballa
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Groningen vs NAC Breda: Số liệu thống kê

  • Groningen
    NAC Breda
  • 8
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 648
    Số đường chuyền
    300
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 6
    Pha tấn công
    7
  •  
     
  • 3
    Tấn công nguy hiểm
    1
  •  
     

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 34 25 4 5 103 39 64 79 T T T T T T
2 AFC Ajax 34 24 6 4 67 32 35 78 T B H B H T
3 Feyenoord 34 20 8 6 76 38 38 68 T T T B T B
4 FC Utrecht 34 18 10 6 62 45 17 64 T T T B H H
5 AZ Alkmaar 34 16 9 9 58 37 21 57 B H T T T H
6 FC Twente Enschede 34 15 9 10 62 49 13 54 H B T T B B
7 Go Ahead Eagles 34 14 9 11 57 55 2 51 H H B H T B
8 NEC Nijmegen 34 12 7 15 51 46 5 43 T B H T T T
9 SC Heerenveen 34 12 7 15 42 57 -15 43 B T T B B T
10 PEC Zwolle 34 10 11 13 43 51 -8 41 H B T H T T
11 Fortuna Sittard 34 11 8 15 37 54 -17 41 B T B T H H
12 Sparta Rotterdam 34 9 12 13 39 43 -4 39 T H B T H B
13 Groningen 34 10 9 15 40 53 -13 39 B T T B H B
14 Heracles Almelo 34 9 11 14 42 63 -21 38 T B B T B B
15 NAC Breda 34 8 9 17 34 58 -24 33 H H B B B H
16 Willem II 34 6 8 20 34 56 -22 26 B B H B B H
17 RKC Waalwijk 34 6 7 21 44 74 -30 25 B B B T B T
18 Almere City FC 34 4 10 20 23 64 -41 22 B B H B H H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs UEFA ECL qualifying UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation