Kết quả Ferencvarosi U19 vs Puskas Akademia Fehervar U19, 15h00 ngày 05/04
Kết quả Ferencvarosi U19 vs Puskas Akademia Fehervar U19
Phong độ Ferencvarosi U19 gần đây
Phong độ Puskas Akademia Fehervar U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.75-1.25
1.05O 3
0.80U 3
1.001
5.00X
4.202
1.48Hiệp 1+0.5
0.75-0.5
1.05O 1.25
0.85U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ferencvarosi U19 vs Puskas Akademia Fehervar U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hungary U19 2024-2025 » vòng 15
-
Ferencvarosi U19 vs Puskas Akademia Fehervar U19: Diễn biến chính
-
21'1-0
-
37'1-0
-
53'1-0
-
56'1-0
-
66'1-0
-
70'2-0
-
84'2-0
- BXH VĐQG Hungary U19
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Ferencvarosi U19 vs Puskas Akademia Fehervar U19: Số liệu thống kê
-
Ferencvarosi U19Puskas Akademia Fehervar U19
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
84Pha tấn công87
-
-
45Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Hungary U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 22 | 15 | 5 | 2 | 55 | 23 | 32 | 50 | B T T H T H |
2 | Kisvarda FC U19 | 22 | 12 | 4 | 6 | 36 | 27 | 9 | 40 | T T H B T T |
3 | MTK Budapest U19 | 22 | 12 | 3 | 7 | 46 | 26 | 20 | 39 | H T T T B T |
4 | Ferencvarosi U19 | 22 | 11 | 5 | 6 | 37 | 27 | 10 | 38 | T T H T T B |
5 | Vasas U19 | 22 | 12 | 2 | 8 | 41 | 35 | 6 | 38 | B H T T B T |
6 | Budapest Honved U19 | 22 | 11 | 3 | 8 | 34 | 20 | 14 | 36 | T B B T T B |
7 | Diosgyor VTK U19 | 22 | 10 | 5 | 7 | 32 | 28 | 4 | 35 | B B B T B H |
8 | Debrecin VSC U19 | 22 | 9 | 2 | 11 | 38 | 43 | -5 | 29 | B T T B B T |
9 | Gyori ETO U19 | 22 | 8 | 3 | 11 | 34 | 40 | -6 | 27 | B T B H T T |
10 | Illes Akademia Haladas U19 | 22 | 6 | 2 | 14 | 25 | 48 | -23 | 20 | B B B H B B |
11 | Paksi SEU19 | 22 | 4 | 3 | 15 | 15 | 36 | -21 | 15 | H B B H B B |
12 | Ujpesti TE U19 | 22 | 2 | 3 | 17 | 16 | 56 | -40 | 9 | B B B H H B |
Title Play-offs
Championship Playoff