Kết quả Ferencvarosi TC vs Nyiregyhaza, 20h45 ngày 20/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 28

  • Ferencvarosi TC vs Nyiregyhaza: Diễn biến chính

  • 2'
    Aleksandar Pesic (Assist:Alex Toth) goal 
    1-0
  • 18'
    Matheus Bonifacio Saldanha Marinho (Assist:Eldar Civic) goal 
    2-0
  • 21'
    Matheus Bonifacio Saldanha Marinho Goal awarded
    2-0
  • 22'
    2-0
    ranko jokic
  • 24'
    2-0
    Milan Kovacs
  • 35'
    Aleksandar Pesic (Assist:Matheus Bonifacio Saldanha Marinho) goal 
    3-0
  • 46'
    3-0
     Marton Eppel
     Zan Medved
  • 46'
    3-0
     Attila Temesvari
     Krisztian Keresztes
  • 53'
    Matheus Bonifacio Saldanha Marinho (Assist:Alex Toth) goal 
    4-0
  • 56'
    Barnabas Varga  
    Aleksandar Pesic  
    4-0
  • 56'
    Julio Romao  
    Habib Maiga  
    4-0
  • 58'
    Alex Toth goal 
    5-0
  • 62'
    Lenny Joseph  
    Matheus Bonifacio Saldanha Marinho  
    5-0
  • 62'
    Mohamed Ali Ben Romdhane  
    Alex Toth  
    5-0
  • 64'
    5-0
     Krisztian Kovacs
     ranko jokic
  • 64'
    5-0
     Barna Benczenleitner
     Jaroslav Navratil
  • 71'
    5-0
    Marton Eppel
  • 71'
    Adam Madarasz  
    Mohammed Abo Fani  
    5-0
  • 74'
    5-0
     Péter Beke
     Aboubakar Keita
  • 81'
    Lenny Joseph (Assist:Eldar Civic) goal 
    6-0
  • 84'
    Barnabas Varga (Assist:Lenny Joseph) goal 
    7-0
  • 89'
    Cebrail Makreckis
    7-0
  • Ferencvarosi TC vs Nyiregyhaza: Đội hình chính và dự bị

  • Ferencvarosi TC3-4-1-2
    90
    Denes Dibusz
    22
    Gabor Szalai
    27
    Ibrahima Cisse
    3
    Stefan Gartenmann
    17
    Eldar Civic
    15
    Mohammed Abo Fani
    80
    Habib Maiga
    25
    Cebrail Makreckis
    64
    Alex Toth
    8
    Aleksandar Pesic
    11
    Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
    28
    Ognjen Radosevic
    55
    Zan Medved
    12
    Milan Kovacs
    7
    Jaroslav Navratil
    3
    ranko jokic
    8
    Aboubakar Keita
    77
    Barnabas Nagy
    44
    Pavlos Correa
    4
    Aron Alaxai
    24
    Krisztian Keresztes
    32
    Balazs Toth
    Nyiregyhaza3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Mohamed Ali Ben Romdhane
    32Aleksandar Cirkovic
    89David Grof
    75Lenny Joseph
    54Norbert Kajan
    24Tosin Kehinde
    5Naby Deco Keita
    72Adam Madarasz
    70Isaac Pappoe
    99Cristian Leonel Ramirez Zambrano
    66Julio Romao
    19Barnabas Varga
    Péter Beke 9
    Barna Benczenleitner 66
    Marton Eppel 27
    Bela Fejer 95
    Krisztian Kovacs 90
    Dominik Nagy 14
    Attila Temesvari 15
    Yuri Toma 6
    Darko Velkovski 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dejan Stankovic
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Ferencvarosi TC vs Nyiregyhaza: Số liệu thống kê

  • Ferencvarosi TC
    Nyiregyhaza
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 565
    Số đường chuyền
    283
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 130
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 84
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ferencvarosi TC 33 20 9 4 64 31 33 69 T T H T T T
2 Videoton Puskas Akademia 33 20 6 7 58 38 20 66 H T H T T T
3 Paksi SE Honlapja 33 16 9 8 65 47 18 57 H B T B H H
4 Gyori ETO 33 14 11 8 49 37 12 53 T T T T H B
5 MTK Hungaria 33 13 7 13 53 47 6 46 H B H T B B
6 Diosgyor VTK 33 11 11 11 43 51 -8 44 B H H B T B
7 Ujpesti 33 9 14 10 38 44 -6 41 H H B H H T
8 Nyiregyhaza 33 9 9 15 31 52 -21 36 B T H T H H
9 Debrecin VSC 33 9 7 17 52 59 -7 34 T B H B H T
10 ZalaegerzsegTE 33 7 13 13 35 42 -7 34 B H H H H H
11 Fehervar Videoton 33 8 7 18 34 52 -18 31 H B B B B B
12 Kecskemeti TE 33 4 13 16 31 53 -22 25 H H H B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation