Kết quả Valur Reykjavik vs Fram Reykjavik, 02h15 ngày 03/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Iceland 2025 » vòng 10

  • Valur Reykjavik vs Fram Reykjavik: Diễn biến chính

  • 51'
    Patrick Pedersen (Assist:Bjarni Mark Antonsson) goal 
    1-0
  • 64'
    1-1
    goal Vuk Oskar Dimitrijevic (Assist:Israel Garcia)
  • 65'
    1-1
     Jakob Bystrom
     Gudmundur Magnusson
  • 65'
    1-1
     Oliver Hlynsson
     Haraldur Einar Asgrimsson
  • 68'
    Tryggvi Hrafn Haraldsson (Assist:Frederik Schram) goal 
    2-1
  • 77'
    Albin Skoglund  
    Tryggvi Hrafn Haraldsson  
    2-1
  • 77'
    Sigurdur Egill Larusson  
    Lukas Logi Heimisson  
    2-1
  • 77'
    Orri Hrafn Kjartansson  
    Kristinn Freyr Sigurdsson  
    2-1
  • 81'
    2-1
    Israel Garcia
  • 82'
    2-1
     Kristofer Konradsson
     Torri Stefan Torbjornsson
  • 84'
    Adam Palsson  
    Patrick Pedersen  
    2-1
  • 90'
    Jakob Palsson  
    Jonatan Ingi Jonsson  
    2-1
  • Valur Reykjavik vs Fram Reykjavik: Đội hình chính và dự bị

  • Valur Reykjavik4-3-3
    18
    Frederik Schram
    6
    Bjarni Mark Antonsson
    4
    Markus Nakkim
    15
    Holmar Orn Eyjolffson
    20
    Orri Sigurdur Omarsson
    17
    Lukas Logi Heimisson
    7
    Aron Johannsson
    10
    Kristinn Freyr Sigurdsson
    12
    Tryggvi Hrafn Haraldsson
    9
    Patrick Pedersen
    8
    Jonatan Ingi Jonsson
    7
    Gudmundur Magnusson
    9
    Robert Hauksson
    16
    Israel Garcia
    12
    Simon Tibbling
    29
    Vuk Oskar Dimitrijevic
    19
    Kennie Chopart
    5
    Kyle McLagan
    26
    Sigurjón Rúnarsson
    3
    Torri Stefan Torbjornsson
    8
    Haraldur Einar Asgrimsson
    22
    Viktor Freyr Sigurdsson
    Fram Reykjavik5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Stefan Thor agustsson
    33Andi Hoti
    19Orri Hrafn Kjartansson
    13Kristjan Kristjansson
    11Sigurdur Egill Larusson
    23Adam Palsson
    21Jakob Palsson
    14Albin Skoglund
    16Stefan Stefansson
    Arnar Daniel Adalsteinsson 4
    Mar Aegisson 23
    Hlynur Orn Andrason 32
    Bjarki Arnaldarson 1
    Adam Orn Arnarson 17
    Jakob Bystrom 15
    Elmar Davidsson 38
    Oliver Hlynsson 21
    Kristofer Konradsson 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arnar Gretarsson
    Jon Sveinsson
  • BXH VĐQG Iceland
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • Valur Reykjavik vs Fram Reykjavik: Số liệu thống kê

  • Valur Reykjavik
    Fram Reykjavik
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 693
    Số đường chuyền
    402
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 25
    Long pass
    32
  •  
     
  • 172
    Pha tấn công
    145
  •  
     
  • 100
    Tấn công nguy hiểm
    98
  •  
     

BXH VĐQG Iceland 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vikingur Reykjavik 10 6 2 2 19 11 8 20 T T H T T B
2 Breidablik 10 6 1 3 17 16 1 19 H T T B B T
3 Valur Reykjavik 11 5 3 3 24 16 8 18 T B T T T B
4 Stjarnan Gardabaer 11 5 2 4 20 20 0 17 T H B T H T
5 Vestri 10 5 1 4 12 7 5 16 T T B T B B
6 IBV Vestmannaeyjar 10 4 2 4 12 15 -3 14 B B H B T T
7 KR Reykjavik 10 3 4 3 28 23 5 13 H T B B B T
8 Fram Reykjavik 10 4 0 6 16 17 -1 12 B B T T B B
9 KA Akureyri 10 3 3 4 10 17 -7 12 B B H T T H
10 Hafnarfjordur 10 3 2 5 15 14 1 11 T B T T B H
11 Afturelding 10 3 2 5 8 13 -5 11 T B T B B H
12 Akranes 10 3 0 7 12 24 -12 9 T B B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs