Kết quả Aluminium Arak vs Sepahan, 21h30 ngày 05/04
Kết quả Aluminium Arak vs Sepahan
Đối đầu Aluminium Arak vs Sepahan
Phong độ Aluminium Arak gần đây
Phong độ Sepahan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.89O 2.5
1.40U 2.5
0.501
3.80X
3.102
1.91Hiệp 1+0.25
0.76-0.25
1.08O 0.75
0.91U 0.75
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aluminium Arak vs Sepahan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Iran 2024-2025 » vòng 25
-
Aluminium Arak vs Sepahan: Diễn biến chính
-
4'0-0Vakhdat Khanonov
-
66'0-0Reza Shekari
-
83'Shervin Bozorg0-0
-
89'0-0Steven Nzonzi
-
90'0-1
Seyed Mohammad Karimi
-
90'Mohammad Amin Kazemian1-1
- BXH VĐQG Iran
- BXH bóng đá Iran mới nhất
-
Aluminium Arak vs Sepahan: Số liệu thống kê
-
Aluminium ArakSepahan
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
69Pha tấn công76
-
-
72Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Iran 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 28 | 20 | 4 | 4 | 51 | 15 | 36 | 64 | T T H T T T |
2 | Sepahan | 28 | 15 | 11 | 2 | 44 | 19 | 25 | 56 | H T H T T B |
3 | Persepolis | 28 | 16 | 6 | 6 | 38 | 19 | 19 | 54 | T B H T B T |
4 | Foolad Khozestan | 28 | 14 | 7 | 7 | 33 | 28 | 5 | 49 | B H T T B H |
5 | Gol Gohar FC | 28 | 10 | 11 | 7 | 21 | 16 | 5 | 41 | B B H H H T |
6 | Malavan | 28 | 10 | 7 | 11 | 31 | 31 | 0 | 37 | B T B T B H |
7 | Zob Ahan | 28 | 8 | 12 | 8 | 27 | 27 | 0 | 36 | H T B H T H |
8 | Esteghlal Tehran | 28 | 7 | 12 | 9 | 29 | 30 | -1 | 33 | H B B H H T |
9 | Chadormalou Ardakan | 28 | 8 | 9 | 11 | 22 | 27 | -5 | 33 | B B T H H H |
10 | Kheybar Khorramabad | 28 | 8 | 8 | 12 | 23 | 29 | -6 | 32 | T H H B T H |
11 | Aluminium Arak | 28 | 6 | 13 | 9 | 26 | 29 | -3 | 31 | B B H H H B |
12 | Esteghlal Khozestan | 28 | 6 | 13 | 9 | 17 | 25 | -8 | 31 | H T H H B H |
13 | Shams Azar Qazvin | 28 | 7 | 8 | 13 | 22 | 37 | -15 | 29 | T T H H B B |
14 | Mes Rafsanjan | 28 | 6 | 9 | 13 | 23 | 36 | -13 | 27 | H B H B T B |
15 | Nassaji Mazandaran | 28 | 3 | 13 | 12 | 12 | 22 | -10 | 22 | H B H B B H |
16 | Havadar SC | 28 | 4 | 9 | 15 | 16 | 45 | -29 | 21 | T T H B H H |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation