Kết quả Duhok vs Naft Misan, 23h00 ngày 28/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Iraq 2024-2025 » vòng 23

  • Duhok vs Naft Misan: Diễn biến chính

  • 57'
    0-0
  • 88'
    0-0
  • BXH VĐQG Iraq
  • BXH bóng đá Iraq mới nhất
  • Duhok vs Naft Misan: Số liệu thống kê

  • Duhok
    Naft Misan
  • 7
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Iraq 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Shorta 34 23 8 3 63 19 44 77 T T T T T T
2 Al Zawraa 34 22 8 4 51 21 30 74 T T H T T T
3 Zakho 34 18 9 7 53 24 29 63 B H T T T H
4 Al Talaba 34 16 8 10 35 22 13 56 H T T H B B
5 Al Quwa Al Jawiya 34 16 8 10 45 36 9 56 T H H H T T
6 Duhok 31 15 7 9 35 29 6 52 B H T B B H
7 Al-Naft 34 13 13 8 25 19 6 52 H H T T T H
8 Al Karma 34 13 10 11 39 31 8 49 T T B T B T
9 Al Qasim Sport Club 34 12 12 10 39 38 1 48 H H T B B B
10 Naft Misan 34 12 9 13 35 40 -5 45 H B B B H H
11 AI Kahrabaa 34 11 11 12 32 36 -4 44 T T H B T B
12 Arbil 33 13 5 15 41 51 -10 44 B B T T B T
13 Newroz SC(IRQ) 34 11 10 13 39 39 0 43 T B T B H H
14 AL Najaf 34 10 11 13 33 32 1 41 B B H B H T
15 Al Karkh 34 10 10 14 33 41 -8 40 B H B B H B
16 AL Minaa 33 10 9 14 32 36 -4 39 T B T H H T
17 Diala 33 7 10 16 24 44 -20 31 T T H B T B
18 Naft Al Junoob 34 7 8 19 24 45 -21 29 B B B T H H
19 Karbalaa 34 4 10 20 23 55 -32 22 H B B B B B
20 Al-Hudod 34 5 2 27 30 73 -43 17 T B B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation Play-offs Relegation