Kết quả FK Aktobe Lento vs FC Kairat Almaty, 22h00 ngày 30/05
Kết quả FK Aktobe Lento vs FC Kairat Almaty
Nhận định, Soi kèo Aktobe vs Kairat Almaty, 22h ngày 30/05: Chủ nhà thắng thế
Đối đầu FK Aktobe Lento vs FC Kairat Almaty
Phong độ FK Aktobe Lento gần đây
Phong độ FC Kairat Almaty gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 30/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
0.93O 2.25
0.91U 2.25
0.851
2.45X
3.002
2.62Hiệp 1+0.25
0.93-0.25
0.85O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Aktobe Lento vs FC Kairat Almaty
-
Sân vận động: Aktobe Central Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 11
-
FK Aktobe Lento vs FC Kairat Almaty: Diễn biến chính
-
27'Kiki Gabi0-0
-
44'0-0Dan Glazer
-
44'Bagdat Kairov0-0
-
45'0-0Valeriy Gromyko
-
50'Ayan Baydauletov (Assist:Oralkhan Omirtayev)1-0
-
51'Ayan Baydauletov1-0
-
68'1-0Dastan Satpayev Goal Disallowed
-
70'1-0Valeriy Gromyko
-
74'1-1
Aleksandr Martynovich (Assist:Luis Mata)
-
79'1-1Jorginho
-
85'Djordje Ivkovic1-1
-
87'1-2
Dastan Satpayev (Assist:Ofri Arad)
-
90'Idris Ibragimovich Umaev1-2
-
90'Nemanja Andjelkovic1-2
-
90'Idris Ibragimovich Umaev1-2
-
90'1-2Damir Kasabulat
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FK Aktobe Lento vs FC Kairat Almaty: Số liệu thống kê
-
FK Aktobe LentoFC Kairat Almaty
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút21
-
-
6Sút trúng cầu môn14
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
48Pha tấn công56
-
-
23Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Astana | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 16 | 25 | 40 | T T H T B T |
2 | FC Kairat Almaty | 18 | 12 | 4 | 2 | 38 | 14 | 24 | 40 | H T T T H T |
3 | Tobol Kostanai | 17 | 10 | 5 | 2 | 30 | 16 | 14 | 35 | T H T T H B |
4 | FK Aktobe Lento | 17 | 10 | 3 | 4 | 26 | 12 | 14 | 33 | B H B T T H |
5 | FK Yelimay Semey | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 28 | T T B H B T |
6 | Okzhetpes | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 24 | 1 | 28 | B H T B T H |
7 | Ordabasy | 17 | 7 | 5 | 5 | 19 | 13 | 6 | 26 | T B H T B T |
8 | Zhenis | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 16 | 4 | 24 | T H T T T H |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 23 | -4 | 19 | B H H T B B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 18 | 3 | 8 | 7 | 18 | 30 | -12 | 17 | H H B B H T |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 28 | -14 | 16 | B T B B T B |
12 | Ulytau Zhezkazgan | 17 | 3 | 4 | 10 | 10 | 24 | -14 | 13 | T H B B H B |
13 | Turan Turkistan | 18 | 3 | 2 | 13 | 13 | 37 | -24 | 11 | B B B B B B |
14 | FK Atyrau | 18 | 2 | 2 | 14 | 10 | 37 | -27 | 8 | B B B H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation