Kết quả FK Yelimay Semey vs Lokomotiv Astana, 20h00 ngày 30/05
Kết quả FK Yelimay Semey vs Lokomotiv Astana
Nhận định, Soi kèo Yelimay Semey vs Astana, 20h00 ngày 30/5: Chia điểm nhạt nhòa
Đối đầu FK Yelimay Semey vs Lokomotiv Astana
Phong độ FK Yelimay Semey gần đây
Phong độ Lokomotiv Astana gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 30/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
0.98O 2.5
1.10U 2.5
0.671
3.40X
3.302
2.00Hiệp 1+0
1.09-0
0.65O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Yelimay Semey vs Lokomotiv Astana
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 11
-
FK Yelimay Semey vs Lokomotiv Astana: Diễn biến chính
-
16'Zhan Ali Payruz0-0
-
32'0-1
Ramazan Karimov (Assist:Yan Vorogovskiy)
-
54'0-2
Ousmane Camara (Assist:Karlo Bartolec)
-
90'0-2Max Ebong Ngome
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FK Yelimay Semey vs Lokomotiv Astana: Số liệu thống kê
-
FK Yelimay SemeyLokomotiv Astana
-
7Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
79Pha tấn công54
-
-
41Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Astana | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 16 | 25 | 40 | T T H T B T |
2 | FC Kairat Almaty | 18 | 12 | 4 | 2 | 38 | 14 | 24 | 40 | H T T T H T |
3 | Tobol Kostanai | 17 | 10 | 5 | 2 | 30 | 16 | 14 | 35 | T H T T H B |
4 | FK Aktobe Lento | 17 | 10 | 3 | 4 | 26 | 12 | 14 | 33 | B H B T T H |
5 | FK Yelimay Semey | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 28 | T T B H B T |
6 | Okzhetpes | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 24 | 1 | 28 | B H T B T H |
7 | Ordabasy | 17 | 7 | 5 | 5 | 19 | 13 | 6 | 26 | T B H T B T |
8 | Zhenis | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 16 | 4 | 24 | T H T T T H |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 23 | -4 | 19 | B H H T B B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 18 | 3 | 8 | 7 | 18 | 30 | -12 | 17 | H H B B H T |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 28 | -14 | 16 | B T B B T B |
12 | Ulytau Zhezkazgan | 17 | 3 | 4 | 10 | 10 | 24 | -14 | 13 | T H B B H B |
13 | Turan Turkistan | 18 | 3 | 2 | 13 | 13 | 37 | -24 | 11 | B B B B B B |
14 | FK Atyrau | 18 | 2 | 2 | 14 | 10 | 37 | -27 | 8 | B B B H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation