Kết quả Lokomotiv Astana vs Okzhetpes, 20h00 ngày 15/06
Kết quả Lokomotiv Astana vs Okzhetpes
Nhận định, Soi kèo FC Astana vs Okzhetpes 20h00 ngày 15/06: Đánh chiếm ngôi đầu
Đối đầu Lokomotiv Astana vs Okzhetpes
Phong độ Lokomotiv Astana gần đây
Phong độ Okzhetpes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.90+1.5
0.98O 2.5
0.76U 2.5
1.001
1.33X
4.502
7.00Hiệp 1-0.5
0.79+0.5
1.09O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Astana vs Okzhetpes
-
Sân vận động: Astana Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 2
VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 12
-
Lokomotiv Astana vs Okzhetpes: Diễn biến chính
-
7'0-1
Strahinja Jovanovic (Assist:Aliyar Mukhamed)
-
26'0-2
Nikola Cuckic (Assist:Adam Adakhadzhiev)
-
29'Ousmane Camara (Assist:Marin Tomasov)1-2
-
30'Aleksa Amanovic1-2
-
32'1-2Salamat Zhumabekov
-
33'Nazmi Gripshi (Assist:Marin Tomasov)2-2
-
37'Marin Tomasov3-2
-
57'Max Ebong Ngome (Assist:Marin Tomasov)4-2
-
86'Stanislav Basmanov (Assist:Yan Vorogovskiy)5-2
-
88'5-2Beksultan Shamshi
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Lokomotiv Astana vs Okzhetpes: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv AstanaOkzhetpes
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút12
-
-
15Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
80Pha tấn công56
-
-
54Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 19 | 13 | 4 | 2 | 39 | 14 | 25 | 43 | T T T H T T |
2 | Lokomotiv Astana | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 16 | 25 | 40 | T T H T B T |
3 | Tobol Kostanai | 18 | 11 | 5 | 2 | 32 | 16 | 16 | 38 | H T T H B T |
4 | FK Aktobe Lento | 17 | 10 | 3 | 4 | 26 | 12 | 14 | 33 | B H B T T H |
5 | FK Yelimay Semey | 19 | 8 | 5 | 6 | 26 | 19 | 7 | 29 | T B H B T H |
6 | Okzhetpes | 19 | 8 | 5 | 6 | 26 | 25 | 1 | 29 | H T B T H H |
7 | Ordabasy | 17 | 7 | 5 | 5 | 19 | 13 | 6 | 26 | T B H T B T |
8 | Zhenis | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 16 | 4 | 24 | T H T T T H |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 19 | 4 | 7 | 8 | 19 | 25 | -6 | 19 | H H T B B B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 18 | 3 | 8 | 7 | 18 | 30 | -12 | 17 | H H B B H T |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 28 | -14 | 16 | B T B B T B |
12 | Ulytau Zhezkazgan | 18 | 3 | 4 | 11 | 10 | 25 | -15 | 13 | H B B H B B |
13 | Turan Turkistan | 18 | 3 | 2 | 13 | 13 | 37 | -24 | 11 | B B B B B B |
14 | FK Atyrau | 18 | 2 | 2 | 14 | 10 | 37 | -27 | 8 | B B B H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation