Kết quả Lokomotiv Astana vs Turan Turkistan, 22h00 ngày 18/07
Kết quả Lokomotiv Astana vs Turan Turkistan
Nhận định, Soi kèo Astana vs Turan Turkistan, 22h00 ngày 18/7: Sức mạnh áp đảo
Đối đầu Lokomotiv Astana vs Turan Turkistan
Phong độ Lokomotiv Astana gần đây
Phong độ Turan Turkistan gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/07/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.84+2.5
1.00O 3.25
0.95U 3.25
0.871
1.07X
9.002
21.00Hiệp 1-1.25
1.09+1.25
0.75O 1.5
1.09U 1.5
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Astana vs Turan Turkistan
-
Sân vận động: Astana Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 17
-
Lokomotiv Astana vs Turan Turkistan: Diễn biến chính
-
9'Nurali Zhaksylyk (Assist:Yan Vorogovskiy)1-0
-
16'Ousmane Camara (Assist:Nurali Zhaksylyk)2-0
-
19'Nazmi Gripshi (Assist:Karlo Bartolec)3-0
-
23'3-0Kuanysh Duysenbekuly
-
42'Nurali Zhaksylyk4-0
-
45'4-0Asylzhan Abbas
-
46'Marat Bystrov
Karlo Bartolec4-0 -
46'4-0Bakdaulet Zulfikarov
Asylzhan Abbas -
46'4-0Luka Cermelj
Aybar Abdulla -
61'Branimir Kalaica4-0
-
62'4-0Asludin Khadzhiev
Kuanysh Duysenbekuly -
63'Marin Tomasov
Nurali Zhaksylyk4-0 -
63'Abzal Beysebekov
Ivan Basic4-0 -
64'Driton Tsamai
Ousmane Camara4-0 -
65'Marin Tomasov4-0
-
70'4-0Erbolat Kuralbayev
Abylkhair Zulfikarov -
81'Geoffrey Chinedu Charles (Assist:Marat Bystrov)5-0
-
85'5-0Rakhat Usipkhanov
Aslan Darabaev -
85'Ramazan Karimov
Branimir Kalaica5-0 -
86'Marin Tomasov (Assist:Abzal Beysebekov)6-0
-
90'Ramazan Karimov7-0
-
Lokomotiv Astana vs Turan Turkistan: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
-
93 Josip Condric2 Karlo Bartolec6 Yan Vorogovskiy9 Geoffrey Chinedu Charles8 Ivan Basic77 Nazmi Gripshi5 Kipras Kazukolovas45 Aleksa Amanovic14 Nurali Zhaksylyk28 Ousmane Camara3 Branimir KalaicaKuanysh Duysenbekuly 24Evgeni Goshev 1Nicolai Solodovnicov 88Rauan Orynbassar 15Asylzhan Abbas 11Abylkhair Zulfikarov 29Roman Chirkov 71Miram Sapanov 25Aybar Abdulla 21Aslan Darabaev 6Mikail Askerov 77
- Đội hình dự bị
-
71Sanzhar Anuarov72Stanislav Basmanov15Abzal Beysebekov4Marat Bystrov7Max Ebong Ngome81Ramazan Karimov99Danila Karpikov22Aleksandr Marochkin74Mukhamedzhan Seysen18Dmitrij Somko10Marin Tomasov11Driton TsamaiShadman Bakirov 17Luka Cermelj 4Asludin Khadzhiev 28Erbolat Kuralbayev 8Abylaykhan Nazymkhanov 18Dinmukhamed Serikuly 68Rakhat Usipkhanov 10Timurbek Zakirov 78Asylkhan Zhumakhan 89Bakdaulet Zulfikarov 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Grigori BabayanAbdukhalik Buribaev
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Lokomotiv Astana vs Turan Turkistan: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv AstanaTuran Turkistan
-
5Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút5
-
-
17Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
87Pha tấn công62
-
-
68Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 19 | 13 | 4 | 2 | 39 | 14 | 25 | 43 | T T T H T T |
2 | Lokomotiv Astana | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 16 | 25 | 40 | T T H T B T |
3 | Tobol Kostanai | 18 | 11 | 5 | 2 | 32 | 16 | 16 | 38 | H T T H B T |
4 | FK Aktobe Lento | 18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 13 | 13 | 33 | H B T T H B |
5 | FK Yelimay Semey | 19 | 8 | 5 | 6 | 26 | 19 | 7 | 29 | T B H B T H |
6 | Okzhetpes | 19 | 8 | 5 | 6 | 26 | 25 | 1 | 29 | H T B T H H |
7 | Ordabasy | 18 | 7 | 6 | 5 | 21 | 15 | 6 | 27 | B H T B T H |
8 | Zhenis | 19 | 6 | 9 | 4 | 21 | 16 | 5 | 27 | H T T T H T |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 19 | 4 | 7 | 8 | 19 | 25 | -6 | 19 | H H T B B B |
10 | FC Zhetysu Taldykorgan | 19 | 4 | 7 | 8 | 15 | 28 | -13 | 19 | T B B T B T |
11 | Kaisar Kyzylorda | 18 | 3 | 8 | 7 | 18 | 30 | -12 | 17 | H H B B H T |
12 | Ulytau Zhezkazgan | 18 | 3 | 4 | 11 | 10 | 25 | -15 | 13 | H B B H B B |
13 | Turan Turkistan | 19 | 3 | 2 | 14 | 13 | 38 | -25 | 11 | B B B B B B |
14 | FK Atyrau | 19 | 2 | 3 | 14 | 12 | 39 | -27 | 9 | B B H B T H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation