Kết quả Lokomotiv Astana vs Zhenis, 21h30 ngày 24/05
Kết quả Lokomotiv Astana vs Zhenis
Đối đầu Lokomotiv Astana vs Zhenis
Phong độ Lokomotiv Astana gần đây
Phong độ Zhenis gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.02O 2.5
0.95U 2.5
0.851
1.35X
4.202
9.00Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.75O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Astana vs Zhenis
-
Sân vận động: Astana Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 10
-
Lokomotiv Astana vs Zhenis: Diễn biến chính
-
4'0-1
Zurab Tevzadze (Assist:Dinmukhamed Karaman)
-
14'Branimir Kalaica (Assist:Marin Tomasov)1-1
-
31'1-2
Adílio (Assist:Sagi Sovet)
-
62'1-2Sergey Ignatowicz
-
69'1-2Islambek Kuat
-
76'Abzal Beysebekov2-2
-
88'Ramazan Karimov (Assist:Marin Tomasov)3-2
-
90'Elkhan Astanov3-2
-
90'Elkhan Astanov (Assist:Max Ebong Ngome)4-2
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Lokomotiv Astana vs Zhenis: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv AstanaZhenis
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
12Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
94Pha tấn công89
-
-
53Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Astana | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 16 | 25 | 40 | T T H T B T |
2 | FC Kairat Almaty | 18 | 12 | 4 | 2 | 38 | 14 | 24 | 40 | H T T T H T |
3 | Tobol Kostanai | 17 | 10 | 5 | 2 | 30 | 16 | 14 | 35 | T H T T H B |
4 | FK Aktobe Lento | 17 | 10 | 3 | 4 | 26 | 12 | 14 | 33 | B H B T T H |
5 | FK Yelimay Semey | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 28 | T T B H B T |
6 | Okzhetpes | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 24 | 1 | 28 | B H T B T H |
7 | Ordabasy | 17 | 7 | 5 | 5 | 19 | 13 | 6 | 26 | T B H T B T |
8 | Zhenis | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 16 | 4 | 24 | T H T T T H |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 23 | -4 | 19 | B H H T B B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 18 | 3 | 8 | 7 | 18 | 30 | -12 | 17 | H H B B H T |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 28 | -14 | 16 | B T B B T B |
12 | Ulytau Zhezkazgan | 17 | 3 | 4 | 10 | 10 | 24 | -14 | 13 | T H B B H B |
13 | Turan Turkistan | 18 | 3 | 2 | 13 | 13 | 37 | -24 | 11 | B B B B B B |
14 | FK Atyrau | 18 | 2 | 2 | 14 | 10 | 37 | -27 | 8 | B B B H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation