Kết quả Orlando Pirates vs Lamontville Golden Arrows, 00h30 ngày 14/05
Kết quả Orlando Pirates vs Lamontville Golden Arrows
Đối đầu Orlando Pirates vs Lamontville Golden Arrows
Phong độ Orlando Pirates gần đây
Phong độ Lamontville Golden Arrows gần đây
-
Thứ tư, Ngày 14/05/202500:30
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
0.94O 2.5
0.90U 2.5
0.921
1.35X
4.502
6.60Hiệp 1-0.5
0.91+0.5
0.93O 1
0.89U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orlando Pirates vs Lamontville Golden Arrows
-
Sân vận động: Ellis Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 9
-
Orlando Pirates vs Lamontville Golden Arrows: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Orlando Pirates vs Lamontville Golden Arrows: Số liệu thống kê
-
Orlando PiratesLamontville Golden Arrows
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 27 | 23 | 1 | 3 | 62 | 14 | 48 | 70 | T B T T T T |
2 | Orlando Pirates | 23 | 17 | 1 | 5 | 36 | 17 | 19 | 52 | H T T B T T |
3 | Sekhukhune United | 27 | 13 | 6 | 8 | 36 | 29 | 7 | 45 | B T T H T H |
4 | Stellenbosch FC | 26 | 12 | 8 | 6 | 32 | 20 | 12 | 44 | T B T T T B |
5 | TS Galaxy | 28 | 9 | 10 | 9 | 32 | 30 | 2 | 37 | T B H B H B |
6 | AmaZulu | 28 | 11 | 4 | 13 | 30 | 34 | -4 | 37 | B B T B T H |
7 | Polokwane City FC | 27 | 9 | 9 | 9 | 20 | 23 | -3 | 36 | B T B B H H |
8 | Kaizer Chiefs | 27 | 8 | 7 | 12 | 26 | 33 | -7 | 31 | B B H H B B |
9 | Chippa United | 26 | 8 | 6 | 12 | 21 | 24 | -3 | 30 | T H H B B B |
10 | Richards Bay | 27 | 8 | 6 | 13 | 17 | 26 | -9 | 30 | T B B T B T |
11 | Magesi | 26 | 8 | 6 | 12 | 17 | 27 | -10 | 30 | B T T T T H |
12 | Marumo Gallants FC | 26 | 8 | 6 | 12 | 24 | 37 | -13 | 30 | B T T H H T |
13 | Lamontville Golden Arrows | 25 | 7 | 8 | 10 | 19 | 28 | -9 | 29 | T H H B B B |
14 | Supersport United | 25 | 6 | 9 | 10 | 16 | 24 | -8 | 27 | H B H H H T |
15 | Cape Town City | 27 | 6 | 6 | 15 | 14 | 32 | -18 | 24 | H B H B B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation