Kết quả Royal AM vs Cape Town Spurs, 00h30 ngày 08/05
Kết quả Royal AM vs Cape Town Spurs
Đối đầu Royal AM vs Cape Town Spurs
Phong độ Royal AM gần đây
Phong độ Cape Town Spurs gần đây
-
Thứ tư, Ngày 08/05/202400:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.88O 2.25
0.80U 2.25
0.981
1.73X
3.402
4.33Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.93O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Royal AM vs Cape Town Spurs
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2023-2024 » vòng 17
-
Royal AM vs Cape Town Spurs: Diễn biến chính
-
29'Kabelo Mahlasela0-0
-
64'0-1
Gabriel Michael
-
83'0-1Neil Boshoff
-
86'0-1Liam Bern
-
90'0-1Katlego Maphathe
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Royal AM vs Cape Town Spurs: Số liệu thống kê
-
Royal AMCape Town Spurs
-
7Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút5
-
-
14Sút Phạt12
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
415Số đường chuyền374
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị1
-
-
15Đánh đầu thành công20
-
-
3Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công18
-
-
5Đánh chặn7
-
-
1Woodwork0
-
-
5Thử thách11
-
-
72Pha tấn công84
-
-
45Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Nam Phi 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 30 | 22 | 7 | 1 | 52 | 11 | 41 | 73 | H T T T H B |
2 | Orlando Pirates | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 26 | 18 | 50 | T T T B B H |
3 | Stellenbosch FC | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 24 | 15 | 50 | T T H B B B |
4 | Sekhukhune United | 30 | 12 | 9 | 9 | 31 | 24 | 7 | 45 | B H H H B T |
5 | Cape Town City | 30 | 12 | 9 | 9 | 32 | 26 | 6 | 45 | H B T H T T |
6 | TS Galaxy | 30 | 12 | 8 | 10 | 31 | 25 | 6 | 44 | H H H T H B |
7 | Supersport United | 30 | 11 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 44 | B T H H T H |
8 | Polokwane City FC | 30 | 9 | 12 | 9 | 21 | 27 | -6 | 39 | B T H H H T |
9 | Lamontville Golden Arrows | 30 | 10 | 8 | 12 | 33 | 44 | -11 | 38 | H B H H H T |
10 | Kaizer Chiefs | 30 | 9 | 9 | 12 | 25 | 30 | -5 | 36 | T B H H H B |
11 | AmaZulu | 30 | 8 | 12 | 10 | 24 | 30 | -6 | 36 | T B H H T B |
12 | Chippa United | 30 | 8 | 10 | 12 | 26 | 29 | -3 | 34 | B B B H H B |
13 | Royal AM | 30 | 9 | 6 | 15 | 24 | 43 | -19 | 33 | B B B B H T |
14 | Moroka Swallows | 30 | 8 | 8 | 14 | 24 | 36 | -12 | 32 | B T B T B B |
15 | Richards Bay | 30 | 8 | 6 | 16 | 24 | 37 | -13 | 30 | B T H T B T |
16 | Cape Town Spurs | 30 | 6 | 5 | 19 | 23 | 43 | -20 | 23 | T B T H H T |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation