Kết quả Royal AM vs Mamelodi Sundowns, 00h30 ngày 15/05
Kết quả Royal AM vs Mamelodi Sundowns
Đối đầu Royal AM vs Mamelodi Sundowns
Phong độ Royal AM gần đây
Phong độ Mamelodi Sundowns gần đây
-
Thứ tư, Ngày 15/05/202400:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.83-1.25
0.91O 2.5
0.80U 2.5
0.911
6.50X
4.202
1.40Hiệp 1+0.5
0.88-0.5
0.93O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Royal AM vs Mamelodi Sundowns
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nam Phi 2023-2024 » vòng 9
-
Royal AM vs Mamelodi Sundowns: Diễn biến chính
-
41'0-1
Peter Shalulile
-
55'Kabelo Mahlasela0-1
-
56'0-1Mothobi Mvala
-
66'0-1Peter Shalulile
-
69'Sedwyn George0-1
-
74'0-2
Lesiba Nku (Assist:Bathusi Jurry Aubaas)
-
90'0-2Marcelo Allende
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Royal AM vs Mamelodi Sundowns: Số liệu thống kê
-
Royal AMMamelodi Sundowns
-
1Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút17
-
-
0Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
21Sút Phạt13
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
210Số đường chuyền547
-
-
14Phạm lỗi19
-
-
3Việt vị4
-
-
2Đánh đầu thành công8
-
-
7Cứu thua0
-
-
20Rê bóng thành công16
-
-
2Đánh chặn10
-
-
0Woodwork2
-
-
1Thử thách4
-
-
74Pha tấn công83
-
-
40Tấn công nguy hiểm74
-
BXH VĐQG Nam Phi 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 30 | 22 | 7 | 1 | 52 | 11 | 41 | 73 | H T T T H B |
2 | Orlando Pirates | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 26 | 18 | 50 | T T T B B H |
3 | Stellenbosch FC | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 24 | 15 | 50 | T T H B B B |
4 | Sekhukhune United | 30 | 12 | 9 | 9 | 31 | 24 | 7 | 45 | B H H H B T |
5 | Cape Town City | 30 | 12 | 9 | 9 | 32 | 26 | 6 | 45 | H B T H T T |
6 | TS Galaxy | 30 | 12 | 8 | 10 | 31 | 25 | 6 | 44 | H H H T H B |
7 | Supersport United | 30 | 11 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 44 | B T H H T H |
8 | Polokwane City FC | 30 | 9 | 12 | 9 | 21 | 27 | -6 | 39 | B T H H H T |
9 | Lamontville Golden Arrows | 30 | 10 | 8 | 12 | 33 | 44 | -11 | 38 | H B H H H T |
10 | Kaizer Chiefs | 30 | 9 | 9 | 12 | 25 | 30 | -5 | 36 | T B H H H B |
11 | AmaZulu | 30 | 8 | 12 | 10 | 24 | 30 | -6 | 36 | T B H H T B |
12 | Chippa United | 30 | 8 | 10 | 12 | 26 | 29 | -3 | 34 | B B B H H B |
13 | Royal AM | 30 | 9 | 6 | 15 | 24 | 43 | -19 | 33 | B B B B H T |
14 | Moroka Swallows | 30 | 8 | 8 | 14 | 24 | 36 | -12 | 32 | B T B T B B |
15 | Richards Bay | 30 | 8 | 6 | 16 | 24 | 37 | -13 | 30 | B T H T B T |
16 | Cape Town Spurs | 30 | 6 | 5 | 19 | 23 | 43 | -20 | 23 | T B T H H T |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation