Kết quả Royal AM vs Supersport United, 00h30 ngày 02/05
Kết quả Royal AM vs Supersport United
Đối đầu Royal AM vs Supersport United
Phong độ Royal AM gần đây
Phong độ Supersport United gần đây
-
Thứ năm, Ngày 02/05/202400:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.79-0.5
1.03O 2.5
1.30U 2.5
0.531
3.80X
3.102
1.95Hiệp 1+0.25
0.69-0.25
1.17O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Royal AM vs Supersport United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2023-2024 » vòng 27
-
Royal AM vs Supersport United: Diễn biến chính
-
86'0-1
Bradley Grobler (Assist:Lyle Lakay)
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Royal AM vs Supersport United: Số liệu thống kê
-
Royal AMSupersport United
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Tổng cú sút3
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút3
-
-
13Sút Phạt10
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
514Số đường chuyền317
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị2
-
-
16Đánh đầu thành công21
-
-
0Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn2
-
-
0Woodwork1
-
-
9Thử thách10
-
-
114Pha tấn công94
-
-
55Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Nam Phi 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 30 | 22 | 7 | 1 | 52 | 11 | 41 | 73 | H T T T H B |
2 | Orlando Pirates | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 26 | 18 | 50 | T T T B B H |
3 | Stellenbosch FC | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 24 | 15 | 50 | T T H B B B |
4 | Sekhukhune United | 30 | 12 | 9 | 9 | 31 | 24 | 7 | 45 | B H H H B T |
5 | Cape Town City | 30 | 12 | 9 | 9 | 32 | 26 | 6 | 45 | H B T H T T |
6 | TS Galaxy | 30 | 12 | 8 | 10 | 31 | 25 | 6 | 44 | H H H T H B |
7 | Supersport United | 30 | 11 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 44 | B T H H T H |
8 | Polokwane City FC | 30 | 9 | 12 | 9 | 21 | 27 | -6 | 39 | B T H H H T |
9 | Lamontville Golden Arrows | 30 | 10 | 8 | 12 | 33 | 44 | -11 | 38 | H B H H H T |
10 | Kaizer Chiefs | 30 | 9 | 9 | 12 | 25 | 30 | -5 | 36 | T B H H H B |
11 | AmaZulu | 30 | 8 | 12 | 10 | 24 | 30 | -6 | 36 | T B H H T B |
12 | Chippa United | 30 | 8 | 10 | 12 | 26 | 29 | -3 | 34 | B B B H H B |
13 | Royal AM | 30 | 9 | 6 | 15 | 24 | 43 | -19 | 33 | B B B B H T |
14 | Moroka Swallows | 30 | 8 | 8 | 14 | 24 | 36 | -12 | 32 | B T B T B B |
15 | Richards Bay | 30 | 8 | 6 | 16 | 24 | 37 | -13 | 30 | B T H T B T |
16 | Cape Town Spurs | 30 | 6 | 5 | 19 | 23 | 43 | -20 | 23 | T B T H H T |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation