Kết quả FK Rostov Nữ vs CSKA Moscow Nữ, 21h00 ngày 26/07
Kết quả FK Rostov Nữ vs CSKA Moscow Nữ
Đối đầu FK Rostov Nữ vs CSKA Moscow Nữ
Phong độ FK Rostov Nữ gần đây
Phong độ CSKA Moscow Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/07/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOUHiệp 1OU
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Rostov Nữ vs CSKA Moscow Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga nữ 2025 » vòng 16
-
FK Rostov Nữ vs CSKA Moscow Nữ: Diễn biến chính
-
13'0-1
Damjanovic N.
-
61'0-2
Milena Nikolic
-
77'0-3
Nadezhda Smirnova
-
90'0-3
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Rostov Nữ vs CSKA Moscow Nữ: Số liệu thống kê
-
FK Rostov NữCSKA Moscow Nữ
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
4Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài7
-
-
0Việt vị6
-
-
79Pha tấn công134
-
-
24Tấn công nguy hiểm75
-
BXH VĐQG Nga nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow (W) | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 7 | 26 | 37 | B B T T T T |
2 | Spartak Moscow (W) | 14 | 11 | 3 | 0 | 37 | 7 | 30 | 36 | T H T T T T |
3 | Zenit St Petersburg (W) | 15 | 11 | 2 | 2 | 26 | 5 | 21 | 35 | T T B T B T |
4 | Krasnodar FK (W) | 15 | 7 | 2 | 6 | 15 | 15 | 0 | 23 | T T B B B B |
5 | Lokomotiv Moscow (W) | 14 | 7 | 1 | 6 | 21 | 11 | 10 | 22 | H T B B B T |
6 | Krylya Sovetov Samara (W) | 15 | 6 | 4 | 5 | 12 | 13 | -1 | 22 | B T T H T B |
7 | FK Ryazan (W) | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 18 | 0 | 20 | B T H T T T |
8 | Dynamo Moscow (W) | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 18 | 0 | 20 | B B T H B T |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 24 | -7 | 18 | T H T H H B |
10 | Rubin Kazan (W) | 15 | 4 | 4 | 7 | 10 | 23 | -13 | 16 | T H B B T T |
11 | Zvezda 2005 (W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 8 | 18 | -10 | 14 | B B T B B B |
12 | FK Rostov (W) | 15 | 1 | 3 | 11 | 4 | 30 | -26 | 6 | H B B T B B |
13 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 15 | 1 | 1 | 13 | 4 | 34 | -30 | 4 | B B B B H B |