Kết quả Gazovik Orenburg vs FK Makhachkala, 16h00 ngày 19/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 25

  • Gazovik Orenburg vs FK Makhachkala: Diễn biến chính

  • 11'
    Braian Mansilla
    0-0
  • 28'
    0-1
    goal Temirkan Sundukov (Assist:Mohamed Azzi)
  • 31'
    0-1
    Jimmy Tabidze
  • 32'
    0-1
    Mohammadjavad Hosseinnejad
  • 46'
    Andrei Sergeyevich Malykh  
    Saeid Saharkhizan  
    0-1
  • 46'
    Maksim Savelyev  
    Kazimcan Karatas  
    0-1
  • 59'
    Emircan Gurluk goal 
    1-1
  • 62'
    Andrei Sergeyevich Malykh
    1-1
  • 63'
    1-1
     Abdulpasha Dzhabrailov
     Mohammadjavad Hosseinnejad
  • 63'
    1-1
     Soslan Kagermazov
     Jimmy Tabidze
  • 74'
    Tomas Muro  
    Yaroslav Mikhailov  
    1-1
  • 74'
    1-1
    Nikita Glushkov
  • 75'
    Atsamaz Revazov  
    Braian Mansilla  
    1-1
  • 81'
    Atsamaz Revazov (Assist:Dmitri Rybchinskiy) goal 
    2-1
  • 82'
    2-1
     Mutalip Alibekov
     Soslan Kagermazov
  • 85'
    2-1
    Temirkan Sundukov
  • 86'
    2-1
     Abakar Gadzhiev
     Houssem Mrezigue
  • 86'
    Danila Khotulev  
    Emircan Gurluk  
    2-1
  • 86'
    2-1
     Razhab Magomedov
     Nikita Glushkov
  • 89'
    2-1
    Abakar Gadzhiev
  • 90'
    2-1
    Mutalip Alibekov
  • 90'
    2-1
    Mutalip Alibekov
  • 90'
    2-1
    Mutalip Alibekov Card changed
  • Gazovik Orenburg vs FK Makhachkala: Đội hình chính và dự bị

  • Gazovik Orenburg4-1-4-1
    1
    Bogdan Alexandrovic Moskvichev
    35
    Kazimcan Karatas
    59
    Maksim Syshchenko
    87
    Danila Prokhin
    81
    Maksim Sidorov
    14
    Yaroslav Mikhailov
    7
    Emircan Gurluk
    20
    Dmitri Rybchinskiy
    8
    Ivan Basic
    9
    Braian Mansilla
    10
    Saeid Saharkhizan
    25
    Gamid Agalarov
    11
    Egas dos Santos Cacintura
    22
    Mohamed Azzi
    10
    Mohammadjavad Hosseinnejad
    47
    Nikita Glushkov
    16
    Houssem Mrezigue
    70
    Valentin Paltsev
    5
    Jimmy Tabidze
    4
    Idar Shumakhov
    77
    Temirkan Sundukov
    39
    Magomedov Timur
    FK Makhachkala4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Tomas Muro
    12Andrei Sergeyevich Malykh
    4Danila Khotulev
    90Maksim Savelyev
    77Atsamaz Revazov
    80Jimmy Marin
    99Nikolay Sysuev
    96Aleksey Baranovskiy
    31Georgi Zotov
    11Stepan Oganesyan
    50Egor Skichko
    Mutalip Alibekov 99
    Soslan Kagermazov 13
    Razhab Magomedov 9
    Abakar Gadzhiev 7
    Abdulpasha Dzhabrailov 21
    Kirill Zinovich 19
    David Volk 27
    Serder Serderov 28
    Shamil Gadzhiev 53
    Kirill Pomeshkin 96
    Ilya Kirsch 54
    Victorien Angban 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • David Deogracia
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Gazovik Orenburg vs FK Makhachkala: Số liệu thống kê

  • Gazovik Orenburg
    FK Makhachkala
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 365
    Số đường chuyền
    265
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    63%
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 51
    Đánh đầu
    43
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    27
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    27
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 32
    Long pass
    26
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 30 20 7 3 59 23 36 67 T T T B T T
2 Zenit St. Petersburg 30 20 6 4 58 18 40 66 T H T T T T
3 CSKA Moscow 30 17 8 5 47 21 26 59 H T H T H T
4 Spartak Moscow 30 17 6 7 56 25 31 57 T B H B T T
5 Dynamo Moscow 30 16 8 6 61 35 26 56 T H T T T B
6 Lokomotiv Moscow 30 15 8 7 51 41 10 53 T H H T H T
7 Rubin Kazan 30 13 6 11 42 45 -3 45 B T B T B T
8 Rostov FK 30 10 9 11 41 43 -2 39 T H H B B H
9 Akron Togliatti 30 10 5 15 39 55 -16 35 B H T T B B
10 Krylya Sovetov 30 8 7 15 36 51 -15 31 H T B B B H
11 FK Makhachkala 30 6 11 13 27 35 -8 29 B B B B H H
12 Khimki 30 6 11 13 35 56 -21 29 B H H H T B
13 FK Nizhny Novgorod 30 7 6 17 27 54 -27 27 B T B T H B
14 Terek Grozny 30 4 13 13 27 48 -21 25 B B H B H B
15 Gazovik Orenburg 30 4 7 19 28 56 -28 19 T B H H B B
16 Fakel 30 2 12 16 14 42 -28 18 B B H B H H

Relegation Play-offs Relegation